Trang chủ 2020
Danh sách
Multihance
Multihance - SĐK VN3-146-19 - Thuốc dùng chẩn đoán. Multihance Dung dịch tiêm - Gadobenic acid (dưới dạng gadobenate dimenglumine 529mg) 334mg (0,5M)/ml
Ultravist 300
Ultravist 300 - SĐK VN-3231-07 - Thuốc dùng chẩn đoán. Ultravist 300 Dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền - Iopromide
Primovist
Primovist - SĐK VN-21368-18 - Thuốc dùng chẩn đoán. Primovist Dung dịch tiêm - Mỗi ml chứa Gadoxetate disodium 0,25mmol tương đương 181,43mg
Ultravist 370
Ultravist 370 - SĐK VN-3232-07 - Thuốc dùng chẩn đoán. Ultravist 370 Dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền - Iopromide
Dotarem
Dotarem - SĐK VN-3655-07 - Thuốc dùng chẩn đoán. Dotarem Dung dịch tiêm - Acid gadoteric
Iopamigita 370mg Iod/ml
Iopamigita 370mg Iod/ml - SĐK VN-13571-11 - Thuốc dùng chẩn đoán. Iopamigita 370mg Iod/ml Dung dịch tiêm/truyền - Iopamidol
Telebrix Gastro
Telebrix Gastro - SĐK VN-21295-18 - Thuốc dùng chẩn đoán. Telebrix Gastro Dung dịch dùng đường uống hoặc trực tràng - Acid ioxitalamic 50,68g/100ml
Multihance
Multihance - SĐK VN2-200-13 - Thuốc dùng chẩn đoán. Multihance Dung dịch tiêm - Gadobenic acid (dưới dạng gadobenate dimenglumine) 334mg (0,5M)/ml
Magnegita
Magnegita - SĐK VN-13567-11 - Thuốc dùng chẩn đoán. Magnegita Dung dịch tiêm - Gadopentetat dimeglumin
Omnipaque
Omnipaque - SĐK VN-20357-17 - Thuốc dùng chẩn đoán. Omnipaque Dung dịch tiêm - Iohexol 647 mg/ml (tương đương Iod 300mg/ml)