Danh sách

Hetopartat 3G

0
Hetopartat 3G - SĐK VD-32064-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Hetopartat 3G Cốm pha hỗn dịch - Mỗi gói 5g chứa L-Ornithin-L-Aspartat 3g
Thuốc Damipid - SĐK VD-30232-18

Damipid

0
Damipid - SĐK VD-30232-18 - Thuốc đường tiêu hóa. Damipid Viên nén - Rebamipid 100 mg
Thuốc Prevomit FT - SĐK VN-19322-15

Prevomit FT

0
Prevomit FT - SĐK VN-19322-15 - Thuốc đường tiêu hóa. Prevomit FT Viên nén tan nhanh - Domperidon 10mg
Thuốc Hamett - SĐK VD-20555-14

Hamett

0
Hamett - SĐK VD-20555-14 - Thuốc đường tiêu hóa. Hamett Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Diosmectit 3g
Thuốc Gazgo - SĐK VN-17520-13

Gazgo

0
Gazgo - SĐK VN-17520-13 - Thuốc đường tiêu hóa. Gazgo Viên nang mềm - Simethicon 200mg
Thuốc Trymo - SĐK VN-7818-09

Trymo

0
Trymo - SĐK VN-7818-09 - Thuốc đường tiêu hóa. Trymo Viên nén bao phim - Bismuth subcitrat
Thuốc Enterpass - SĐK VD-26873-17

Enterpass

0
Enterpass - SĐK VD-26873-17 - Thuốc đường tiêu hóa. Enterpass Viên nang mềm - Alpha amylase 100 mg; Papain 100 mg; Simethicon 30 mg
Thuốc Coliza Drops - SĐK VN-21005-18

Coliza Drops

0
Coliza Drops - SĐK VN-21005-18 - Thuốc đường tiêu hóa. Coliza Drops Nhũ dịch uống - Simethicon (dưới dạng Simethicon emulsion 30%) 40mg/ml
Thuốc Decolic 24mg - SĐK V746-H12-05

Decolic 24mg

0
Decolic 24mg - SĐK V746-H12-05 - Thuốc đường tiêu hóa. Decolic 24mg Thuốc bột - Trimebutine
Thuốc Vebutin - SĐK VD-21992-14

Vebutin

0
Vebutin - SĐK VD-21992-14 - Thuốc đường tiêu hóa. Vebutin Viên nén bao phim - Trimebutin maleat 100mg