Danh sách

Thuốc Prevomit FT - SĐK VN-19322-15

Prevomit FT

0
Prevomit FT - SĐK VN-19322-15 - Thuốc đường tiêu hóa. Prevomit FT Viên nén tan nhanh - Domperidon 10mg
Thuốc Hamett - SĐK VD-20555-14

Hamett

0
Hamett - SĐK VD-20555-14 - Thuốc đường tiêu hóa. Hamett Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Diosmectit 3g
Thuốc Gazgo - SĐK VN-17520-13

Gazgo

0
Gazgo - SĐK VN-17520-13 - Thuốc đường tiêu hóa. Gazgo Viên nang mềm - Simethicon 200mg
Thuốc Trymo - SĐK VN-7818-09

Trymo

0
Trymo - SĐK VN-7818-09 - Thuốc đường tiêu hóa. Trymo Viên nén bao phim - Bismuth subcitrat
Thuốc Enterpass - SĐK VD-26873-17

Enterpass

0
Enterpass - SĐK VD-26873-17 - Thuốc đường tiêu hóa. Enterpass Viên nang mềm - Alpha amylase 100 mg; Papain 100 mg; Simethicon 30 mg
Thuốc Coliza Drops - SĐK VN-21005-18

Coliza Drops

0
Coliza Drops - SĐK VN-21005-18 - Thuốc đường tiêu hóa. Coliza Drops Nhũ dịch uống - Simethicon (dưới dạng Simethicon emulsion 30%) 40mg/ml
Thuốc Decolic 24mg - SĐK V746-H12-05

Decolic 24mg

0
Decolic 24mg - SĐK V746-H12-05 - Thuốc đường tiêu hóa. Decolic 24mg Thuốc bột - Trimebutine
Thuốc Vebutin - SĐK VD-21992-14

Vebutin

0
Vebutin - SĐK VD-21992-14 - Thuốc đường tiêu hóa. Vebutin Viên nén bao phim - Trimebutin maleat 100mg
Thuốc Famogast - SĐK VN-9359-05

Famogast

0
Famogast - SĐK VN-20054-16 - Thuốc đường tiêu hóa. Famogast Viên nén bao phim - Famotidin 40mg
Thuốc Phosphalugel 20g - SĐK VN-7612-03

Phosphalugel 20g

0
Phosphalugel 20g - SĐK VN-7612-03 - Thuốc đường tiêu hóa. Phosphalugel 20g Hỗn dịch uống - Aluminum phosphate