Danh sách

Thuốc Hamett - SĐK VD-20555-14

Hamett

0
Hamett - SĐK VD-20555-14 - Thuốc đường tiêu hóa. Hamett Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Diosmectit 3g
Thuốc Gazgo - SĐK VN-17520-13

Gazgo

0
Gazgo - SĐK VN-17520-13 - Thuốc đường tiêu hóa. Gazgo Viên nang mềm - Simethicon 200mg
Thuốc Trymo - SĐK VN-7818-09

Trymo

0
Trymo - SĐK VN-7818-09 - Thuốc đường tiêu hóa. Trymo Viên nén bao phim - Bismuth subcitrat
Thuốc Enterpass - SĐK VD-26873-17

Enterpass

0
Enterpass - SĐK VD-26873-17 - Thuốc đường tiêu hóa. Enterpass Viên nang mềm - Alpha amylase 100 mg; Papain 100 mg; Simethicon 30 mg
Thuốc Lacteol fort 340mg - SĐK VN-8249-04

Lacteol fort 340mg

0
Lacteol fort 340mg - SĐK VN-8249-04 - Thuốc đường tiêu hóa. Lacteol fort 340mg Thuốc bột pha dung dịch uống - Lactobacillus acidophilus
Thuốc Hull - SĐK VD-13653-10

Hull

0
Hull - SĐK VD-13653-10 - Thuốc đường tiêu hóa. Hull Viên nén bao phim - Nhôm hydroxyd gel 3030,3 mg tương đương 400 mg Nhôm oxyd; Magnesi hydroxyd 800,4 mg
Thuốc Talroma Tab - SĐK VN-3396-07

Talroma Tab

0
Talroma Tab - SĐK VN-3396-07 - Thuốc đường tiêu hóa. Talroma Tab Viên nén-100mg - Tiropramide hydrochloride
Thuốc Bepracid 20 - SĐK VD-20037-13

Bepracid 20

0
Bepracid 20 - SĐK VD-20037-13 - Thuốc đường tiêu hóa. Bepracid 20 Viên bao phim - Rabeprazol natri 20 mg
Thuốc Ukapin - SĐK VD-27219-17

Ukapin

0
Ukapin - SĐK VD-27219-17 - Thuốc đường tiêu hóa. Ukapin Viên nén bao phim - Acid ursodeoxycholic 250mg
Thuốc Gasless Soft Caps 125mg - SĐK VN-8779-04

Gasless Soft Caps 125mg

0
Gasless Soft Caps 125mg - SĐK VN-8779-04 - Thuốc đường tiêu hóa. Gasless Soft Caps 125mg Viên nang mềm - Simethicone