Danh sách

Thuốc Usverin - SĐK VD-22386-15

Usverin

0
Usverin - SĐK VD-22386-15 - Thuốc đường tiêu hóa. Usverin Viên nén - Alverin citrat 40 mg
Thuốc Lomerate - SĐK VD-18823-13

Lomerate

0
Lomerate - SĐK VD-18823-13 - Thuốc đường tiêu hóa. Lomerate Viên nang cứng chứa vi nang tan trong ruột - Lansoprazol 30mg; Domperidon maleat 10mg

Ornihepa

0
Ornihepa - SĐK VD-33717-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Ornihepa Thuốc cốm pha dung dịch uống - Mỗi gói chứa L-Ornithin-L-Aspartat 3g
Thuốc Meyerpanzol - SĐK VD-1758-06

Meyerpanzol

0
Meyerpanzol - SĐK VD-1758-06 - Thuốc đường tiêu hóa. Meyerpanzol Viên nén bao phim tan trong ruột - Pantoprazole
Thuốc Sorbitol 5g - SĐK VD-25582-16

Sorbitol 5g

0
Sorbitol 5g - SĐK VD-25582-16 - Thuốc đường tiêu hóa. Sorbitol 5g Thuốc bột pha dung dịch uống - Mỗi gói 5g chứa Sorbitol 5g

Livethine 5g/10ml

0
Livethine 5g/10ml - SĐK VD-33730-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Livethine 5g/10ml Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - L-Ornithin-L-Aspartat 5g/10ml

Hetopartat 3G

0
Hetopartat 3G - SĐK VD-32064-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Hetopartat 3G Cốm pha hỗn dịch - Mỗi gói 5g chứa L-Ornithin-L-Aspartat 3g
Thuốc Damipid - SĐK VD-30232-18

Damipid

0
Damipid - SĐK VD-30232-18 - Thuốc đường tiêu hóa. Damipid Viên nén - Rebamipid 100 mg
Thuốc Prevomit FT - SĐK VN-19322-15

Prevomit FT

0
Prevomit FT - SĐK VN-19322-15 - Thuốc đường tiêu hóa. Prevomit FT Viên nén tan nhanh - Domperidon 10mg
Thuốc Hamett - SĐK VD-20555-14

Hamett

0
Hamett - SĐK VD-20555-14 - Thuốc đường tiêu hóa. Hamett Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Diosmectit 3g