Trang chủ 2020
Danh sách
Bupigobbi
Bupigobbi - SĐK VN-4851-07 - Thuốc gây tê - mê. Bupigobbi Dung dịch tiêm tủy sống - Bupivacaine hydrochloride
Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml
Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml - SĐK VN-6705-08 - Thuốc gây tê - mê. Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml Dung dịch tiêm - Bupivacaine hydrochloride monohydrate
Bupivacaine Spinal
Bupivacaine Spinal - SĐK VN-6873-08 - Thuốc gây tê - mê. Bupivacaine Spinal Dung dịch tiêm - Bupivacain HCl
Dormicum
Dormicum - SĐK VN-5531-08 - Thuốc gây tê - mê. Dormicum Viên nén 7,5mg Midazolam - Midazolam maleate
Fresofol 1% MCT/LCT
Fresofol 1% MCT/LCT - SĐK VN-7158-08 - Thuốc gây tê - mê. Fresofol 1% MCT/LCT Nhũ tương để tiêm hoặc truyền tĩnh mạch - Nhũ tương mỡ có 1% propofol
Marcaine Spinal Heavy
Marcaine Spinal Heavy - SĐK VN-10738-10 - Thuốc gây tê - mê. Marcaine Spinal Heavy Dung dịch thuốc tiêm tuỷ sống - Bupivacaine hydrochloride monohydrate
Profol 1%
Profol 1% - SĐK VN-10989-10 - Thuốc gây tê - mê. Profol 1% Nhũ tương truyền tĩnh mạch - Propofol
Fipencolin 1g
Fipencolin 1g - SĐK VN-8027-09 - Thuốc gây tê - mê. Fipencolin 1g Bột pha tiêm - Thiopental sodium
Fulsed
Fulsed - SĐK VN-8264-09 - Thuốc gây tê - mê. Fulsed Dung dịch tiêm - Midazolam hydrochloride
Medicaine injection 2%
Medicaine injection 2% - SĐK VN-11994-11 - Thuốc gây tê - mê. Medicaine injection 2% Dung dịch tiêm - Lidocaine HCl, Epinephrine Bitartrate