Trang chủ 2020
Danh sách
Blaufol
Blaufol - SĐK VN-11718-11 - Thuốc gây tê - mê. Blaufol Nhũ tương tiêm - Propofol
Bupivacaine Hydrochloride with Dextrose Injection USP
Bupivacaine Hydrochloride with Dextrose Injection USP - SĐK VN-12984-11 - Thuốc gây tê - mê. Bupivacaine Hydrochloride with Dextrose Injection USP Dung dịch tiêm - Bupivacain hydrochloride
Bupivacaine WPW Spinal 0,5% Heavy
Bupivacaine WPW Spinal 0,5% Heavy - SĐK VN-13843-11 - Thuốc gây tê - mê. Bupivacaine WPW Spinal 0,5% Heavy dung dịch thuốc tiêm - Bupivacain hydrochloride
Buvac Heavy
Buvac Heavy - SĐK VN-13100-11 - Thuốc gây tê - mê. Buvac Heavy Dung dịch tiêm - Bupivacain hydrochlorid
Chirocaine
Chirocaine - SĐK VN-12139-11 - Thuốc gây tê - mê. Chirocaine Dung dịch tiêm - Levobupivacain hydrochloride
Chlorhydrate De Procaine Lavoisier 10mg/ml
Chlorhydrate De Procaine Lavoisier 10mg/ml - SĐK VN-13889-11 - Thuốc gây tê - mê. Chlorhydrate De Procaine Lavoisier 10mg/ml Dung dịch tiêm - Procaine hydrochloride
Chlorhydrate De Procaine Lavoisier 10mg/ml
Chlorhydrate De Procaine Lavoisier 10mg/ml - SĐK VN-13890-11 - Thuốc gây tê - mê. Chlorhydrate De Procaine Lavoisier 10mg/ml Dung dịch tiêm - Procaine hydrochloride
Sanbeproanes
Sanbeproanes - SĐK VN-17182-13 - Thuốc gây tê - mê. Sanbeproanes Nhũ tương tiêm - Propofol 200mg/20ml
Chlorhydrate De Procaine Lavoisier 20mg/ml
Chlorhydrate De Procaine Lavoisier 20mg/ml - SĐK VN-13891-11 - Thuốc gây tê - mê. Chlorhydrate De Procaine Lavoisier 20mg/ml Dung dịch tiêm - Procaine hydrochloride
Troypofol
Troypofol - SĐK VN-16922-13 - Thuốc gây tê - mê. Troypofol Nhũ tương tiêm - Propofol 200mg/20ml