Trang chủ 2020
Danh sách
Kotisol
Kotisol - SĐK VN-19645-16 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Kotisol Viên nén bao phim - Acetaminophen 325 mg; Tramadol hydrochloride 37,5 mg
Vinrolac
Vinrolac - SĐK VD-17048-12 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Vinrolac Dung dịch tiêm - Ketorolac tromethamine 30mg
Falgankid 160
Falgankid 160 - SĐK VD-21506-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Falgankid 160 Dung dịch uống - Paracetamol 160mg/10ml
Alpha Chymotrypsin
Alpha Chymotrypsin - SĐK VD-20546-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Alpha Chymotrypsin Viên nén - Chymotrypsin 4200 USP unit) 21 microkatal
Vismed
Vismed - SĐK VN-15419-12 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Vismed Dung dịch nhỏ mắt - Natri Hyaluronate
Phaanedol enfant
Phaanedol enfant - SĐK VD-30205-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Phaanedol enfant Thuốc bột uống - Mỗi gói 2g chứa Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg
Phaanedol flue
Phaanedol flue - SĐK VD-26646-17 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Phaanedol flue Dung dịch uống - Mỗi 5ml chứa Paracetamol 250mg; Clorpheniramin maleat 2mg
Phaanedol 650
Phaanedol 650 - SĐK VD-30088-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Phaanedol 650 Viên nén - Paracetamol 650mg
Mobimed 15
Mobimed 15 - SĐK VD-25392-16 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Mobimed 15 Viên nén - Meloxicam 15mg
Phaanedol Extra
Phaanedol Extra - SĐK VD-23313-15 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Phaanedol Extra Viên nén - Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg









