Danh sách

Thuốc Mianifax - SĐK VN-14186-11

Mianifax

0
Mianifax - SĐK VN-14186-11 - Thuốc hướng tâm thần. Mianifax Dung dịch tiêm truyền - Nimodipine
Thuốc Lepigin 100 - SĐK VD-24684-16

Lepigin 100

0
Lepigin 100 - SĐK VD-24684-16 - Thuốc hướng tâm thần. Lepigin 100 Viên nén - Clozapin 100mg
Thuốc Daquetin 200 - SĐK VD-26676-17

Daquetin 200

0
Daquetin 200 - SĐK VD-26676-17 - Thuốc hướng tâm thần. Daquetin 200 Viên nén bao phim - Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 200 mg
Thuốc Daquetin 100 - SĐK VD-26066-17

Daquetin 100

0
Daquetin 100 - SĐK VD-26066-17 - Thuốc hướng tâm thần. Daquetin 100 Viên nén bao phim - Quetiapin 100 mg
Thuốc Dalekine - SĐK VD-32762-19

Dalekine

0
Dalekine - SĐK VD-32762-19 - Thuốc hướng tâm thần. Dalekine Viên nén bao phim tan trong ruột - Natri valproat 200 mg
Thuốc Neu-Stam 400mg - SĐK VD-1716-06

Neu-Stam 400mg

0
Neu-Stam 400mg - SĐK VD-1716-06 - Thuốc hướng tâm thần. Neu-Stam 400mg Viên nang - Piracetam
Thuốc Aminazin 25mg - SĐK VD-24680-16

Aminazin 25mg

0
Aminazin 25mg - SĐK VD-24680-16 - Thuốc hướng tâm thần. Aminazin 25mg Viên nén bao phim - Clorpromazin hydroclorid 25mg
Thuốc Aminazin 1

Aminazin 1,25%

0
Aminazin 1,25% - SĐK VD-30228-18 - Thuốc hướng tâm thần. Aminazin 1,25% Dung dịch tiêm - Mỗi ống 2ml chứa Clorpromazin hydroclorid 25mg
Thuốc Aricept Evess 10 mg - SĐK VN-15802-12

Aricept Evess 10 mg

0
Aricept Evess 10 mg - SĐK VN-15802-12 - Thuốc hướng tâm thần. Aricept Evess 10 mg viên nén tan trong miệng - Donepezil hydrochloride
Thuốc Neuropyl 3g - SĐK VD-19271-13

Neuropyl 3g

0
Neuropyl 3g - SĐK VD-19271-13 - Thuốc hướng tâm thần. Neuropyl 3g Dung dịch tiêm (tiêm tĩnh mạch, tiêm truyền, tiêm bắp) - Piracetam 3 g