Danh sách

Thuốc Becosturon - SĐK VD-28412-17

Becosturon

0
Becosturon - SĐK VD-28412-17 - Thuốc hướng tâm thần. Becosturon Viên nén - Cinarizin 25mg
Thuốc Maxxviton 800 - SĐK VD-22440-15

Maxxviton 800

0
Maxxviton 800 - SĐK VD-22440-15 - Thuốc hướng tâm thần. Maxxviton 800 Viên nén bao phim - Piracetam 800 mg
Thuốc Quancity - SĐK VD-27998-17

Quancity

0
Quancity - SĐK VD-27998-17 - Thuốc hướng tâm thần. Quancity Viên nén bao phim - Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg
Thuốc Torleva 250 - SĐK VN-20108-16

Torleva 250

0
Torleva 250 - SĐK VN-20108-16 - Thuốc hướng tâm thần. Torleva 250 Viên nén bao phim - Levetiracetam 250mg
Thuốc Docorrimin - SĐK VD-26459-17

Docorrimin

0
Docorrimin - SĐK VD-26459-17 - Thuốc hướng tâm thần. Docorrimin Viên ngậm - Nikethamid 125mg; Glucose monohydrat 1500mg
Thuốc Redpentin 300 - SĐK VN-9715-10

Redpentin 300

0
Redpentin 300 - SĐK VN-9715-10 - Thuốc hướng tâm thần. Redpentin 300 Viên nang cứng - Gabapentin
Thuốc Galeptic 300 - SĐK VD-21097-14

Galeptic 300

0
Galeptic 300 - SĐK VD-21097-14 - Thuốc hướng tâm thần. Galeptic 300 Viên nang cứng - Gabapentin 300mg
Thuốc Topamax - SĐK VN-0437-06

Topamax

0
Topamax - SĐK VN-0437-06 - Thuốc hướng tâm thần. Topamax Viên nén - Topiramate 25mg
Thuốc A.T Cetam 400 - SĐK VD-25626-16

A.T Cetam 400

0
A.T Cetam 400 - SĐK VD-25626-16 - Thuốc hướng tâm thần. A.T Cetam 400 Dung dịch uống - Mỗi 10ml chứa Piracetam 400mg
Thuốc Cavinton 5mg - SĐK VN-5362-10

Cavinton 5mg

0
Cavinton 5mg - SĐK VN-5362-10 - Thuốc hướng tâm thần. Cavinton 5mg Viên nén - Vinpocetine