Danh sách

Phong tê thấp 140g

0
Phong tê thấp 140g - SĐK V71-H12-10 - Thuốc khác. Phong tê thấp 140g Thuốc thang - Ý dĩ, đại táo, Phục linh, Thục địa, tang ký sinh, Bạch thược, Phòng phong, tần giao, Ðảng sâm, Xuyên khung, Ðộc hoạt, đỗ trọng, Ngưu tất, Đương quy, quế chi

Phục thần phiến

0
Phục thần phiến - SĐK VD-30634-18 - Thuốc khác. Phục thần phiến Nguyên liệu làm thuốc - Phục thần phiến

Picoprep

0
Picoprep - SĐK VN2-144-13 - Thuốc khác. Picoprep Bột pha dung dịch uống - Mỗi gói chứa Natri picosulfate 10mg; Magnesi oxide, light 3,5g; Acid Citric khan 12g

Pilozec 20mg

0
Pilozec 20mg - SĐK VN-4983-10 - Thuốc khác. Pilozec 20mg Viên nang cứng - Omeprazole

PN-Mix Peri Injection No.2

0
PN-Mix Peri Injection No.2 - SĐK VN-5404-10 - Thuốc khác. PN-Mix Peri Injection No.2 Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Các acid amin

Poly-Pred Liquifilm

0
Poly-Pred Liquifilm - SĐK VN-9924-10 - Thuốc khác. Poly-Pred Liquifilm Hỗn dịch nhỏ mắt - Prednisolon acetat, Neomycin sulfat, Polymixin B sulfat

Potaridone

0
Potaridone - SĐK VN-5444-10 - Thuốc khác. Potaridone Viên nén - Domperidone maleate

Povidone iodine

0
Povidone iodine - SĐK VD-31059-18 - Thuốc khác. Povidone iodine Dung dịch sát khuẩn - Mỗi 20 ml dung dịch chứa Iod (dưới dạng Povidon iod) 0,2g

Povidone Iodine 10%

0
Povidone Iodine 10% - SĐK VS-4959-16 - Thuốc khác. Povidone Iodine 10% Thuốc rửa phụ khoa - Mỗi 90ml dung dịch chứa Povidon iodin 9g

Pergoveris

0
Pergoveris - SĐK VN1-626-12 - Thuốc khác. Pergoveris Bột và dung môi pha tiêm - Follitropin alfa 150 IU (tương đương 11 microgam) và Lutropin alfa 75 IU (tương đương 3 microgam)