Danh sách

Oxy già 10TT

0
Oxy già 10TT - SĐK VS-4954-16 - Thuốc khác. Oxy già 10TT Dung dịch dùng ngoài - Mỗi chai 60 ml chứa 6 ml Hydrogen peroxid 30%

Oxy già 10TT

0
Oxy già 10TT - SĐK VS-4954-16 - Thuốc khác. Oxy già 10TT Dung dịch dùng ngoài - Mỗi chai 60 ml chứa 6 ml Hydrogen peroxid 30%

Pamidronat disodium for Injection

0
Pamidronat disodium for Injection - SĐK VN-5198-10 - Thuốc khác. Pamidronat disodium for Injection Bột đông khô pha tiêm - Pamidronate disodium

Pamidronat disodium injection

0
Pamidronat disodium injection - SĐK VN-5196-10 - Thuốc khác. Pamidronat disodium injection Dung dịch tiêm tĩnh mạch - Pamidronate disodium

Pamidronate disodium injection

0
Pamidronate disodium injection - SĐK VN-5199-10 - Thuốc khác. Pamidronate disodium injection Dung dịch tiêm tĩnh mạch - Pamidronate disodium

ống hít Menthol II

0
ống hít Menthol II - SĐK V83-H12-10 - Thuốc khác. ống hít Menthol II - Menthol, Camphor, Eucalyptol

Panid inj

0
Panid inj - SĐK VN-9808-10 - Thuốc khác. Panid inj Dung dịch tiêm - Buflomedil hydrochloride

Ống hít sao vàng

0
Ống hít sao vàng - SĐK VD-30237-18 - Thuốc khác. Ống hít sao vàng Dung dịch - Mỗi ống hít chứa 1,5g gồm Menthol 769 mg; Camphor 145 mg; Tinh dầu đinh hương 321,5 mg; Tinh dầu quế 7,5 mg; Tinh dầu tràm 60 65 mg

Panticlar

0
Panticlar - SĐK VN-9764-10 - Thuốc khác. Panticlar - Pantoprazole Sodium 40mg, tinidazole 500mg, clarithromycin 250mg

Op.Calife Viên Canh Niên An

0
Op.Calife Viên Canh Niên An - SĐK VD-18980-13 - Thuốc khác. Op.Calife Viên Canh Niên An Viên bao phim - Mẫu đơn bì 33 mg; Hà thủ ô đỏ 50 mg; Ngũ vị tử 50 mg; Trạch tả 50 mg; Địa hoàng 50 mg; Huyền sâm 50 mg; Mạch môn 50 mg; Thục địa 50 mg; Câu đằng 100 mg; Thủ ô đằng 100 mg; Phục linh 100 mg; Tiên mao 100 mg; Từ thạch 100 mg; Trân châu mẫu 100 mg; Phù tiểu