Trang chủ 2020
Danh sách
Nadypharlax
Nadypharlax - SĐK VD-19299-13 - Thuốc khác. Nadypharlax Thuốc bột uống - Mỗi gói chứa Macrogol 4000 10g
Nahaumin
Nahaumin - SĐK VNB-3085-05 - Thuốc khác. Nahaumin Viên bao đường - Cardus maranus extract
Nairet
Nairet - SĐK VN-9564-10 - Thuốc khác. Nairet Si rô - Terbutaline sulfate
Naphadarzol
Naphadarzol - SĐK VD-9946-10 - Thuốc khác. Naphadarzol - Metronidazol 200mg, Clotrimazol 100mg
Naphartec
Naphartec - SĐK VNB-1066-02 - Thuốc khác. Naphartec Viên nén bao phim - Bifendat
Naprofar
Naprofar - SĐK VD-19337-13 - Thuốc khác. Naprofar Viên nén bao phim - Naproxen natri 550mg
Natri Bicarbonat 5g
Natri Bicarbonat 5g - SĐK VD-30559-18 - Thuốc khác. Natri Bicarbonat 5g Thuốc bột dùng ngoài - Mỗi gói 5g chứa Natri bicarbonat 5g
Natri clorid 0,9%
Natri clorid 0,9% - SĐK VD-9950-10 - Thuốc khác. Natri clorid 0,9% - Natri clorid 0,9%
Natri clorid 0,9%
Natri clorid 0,9% - SĐK VS-4951-16 - Thuốc khác. Natri clorid 0,9% Nước súc miệng - Mỗi 100 ml chứa Natri clorid 0,9g
Methicowel 1500
Methicowel 1500 - SĐK VN-21239-18 - Thuốc khác. Methicowel 1500 Dung dịch tiêm - Mỗi 1ml dung dịch chứa Methylcobalamin 1500mcg