Trang chủ 2020
Danh sách
Dung dịch thẩm phân máu 1B – HD
Dung dịch thẩm phân máu 1B - HD - SĐK VD-22571-15 - Thuốc khác. Dung dịch thẩm phân máu 1B - HD Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc - Natri hydrocarbonat 840g/10 lít
Dâm dương hoắc
Dâm dương hoắc - SĐK VD-23095-15 - Thuốc khác. Dâm dương hoắc Nguyên liệu làm thuốc - Dâm dương hoắc
Đương Quy (Phiến)
Đương Quy (Phiến) - SĐK VD-23615-15 - Thuốc khác. Đương Quy (Phiến) Nguyên liệu làm thuốc - Đương quy
Đan sâm – Tam thất
Đan sâm - Tam thất - SĐK VD-23253-15 - Thuốc khác. Đan sâm - Tam thất Viên nén bao phim - Đan sâm 525mg; Tam thất 60mg
Dancitaz
Dancitaz - SĐK VN-18641-15 - Thuốc khác. Dancitaz Viên nén bao phim - Cilostazol 100mg
Đẳng sâm (phiến)
Đẳng sâm (phiến) - SĐK VD-23614-15 - Thuốc khác. Đẳng sâm (phiến) Nguyên liệu làm thuốc - Đảng sâm
Datifen Oph
Datifen Oph - SĐK VN-19428-15 - Thuốc khác. Datifen Oph Dung dịch nhỏ mắt - Ketotifen (dưới dạng Ketotifen fumarate) 2,5mg/5ml
Daunorubicin 20mg
Daunorubicin 20mg - SĐK QLĐB-515-15 - Thuốc khác. Daunorubicin 20mg Bột đông khô pha tiêm - Daunorubicin (dưới dạng Daunorubicin hydroclorid) 20mg
Dazoserc
Dazoserc - SĐK VD-22455-15 - Thuốc khác. Dazoserc Viên nén bao phim - Secnidazol 500 mg
Combiwave B 200
Combiwave B 200 - SĐK VN-18630-15 - Thuốc khác. Combiwave B 200 Thuốc hít dạng phun sương - Beclometasone dipropionate anhydous 0,048g; (tương đương 200 liều x 200mcg Beclometasone dipropionate)