Danh sách

Capsicin gel 0,05%

0
Capsicin gel 0,05% - SĐK VD-22085-15 - Thuốc khác. Capsicin gel 0,05% Gel bôi da - Capsaicin (tính theo Capsaicinoid toàn phần) 0,05 g/100g gel

Becolugel

0
Becolugel - SĐK VD-22445-15 - Thuốc khác. Becolugel Hỗn dịch uống - Gel Aluminium phosphate 20% 12,38 g

Cát cánh

0
Cát cánh - SĐK VD-23058-15 - Thuốc khác. Cát cánh Nguyên liệu làm thuốc - Cát cánh

Belperi

0
Belperi - SĐK VN-19057-15 - Thuốc khác. Belperi Viên nén - Perindopril (dưới dạng Perindopril tert-butylamin) 3,338mg; Indapamid 1,250mg

Bestatin 10

0
Bestatin 10 - SĐK VN-19066-15 - Thuốc khác. Bestatin 10 Viên nén bao phim - Simvastatin 10mg

Bestatin 20

0
Bestatin 20 - SĐK VN-19067-15 - Thuốc khác. Bestatin 20 Viên nén bao phim - Simvastatin 20mg

Bestatin 40

0
Bestatin 40 - SĐK VN-18849-15 - Thuốc khác. Bestatin 40 Viên nén bao phim - Simvastatin 40mg

Betanic

0
Betanic - SĐK VD-23939-15 - Thuốc khác. Betanic Viên nén - Betamethason 0,5 mg

BFS-Naloxone

0
BFS-Naloxone - SĐK VD-23379-15 - Thuốc khác. BFS-Naloxone Dung dịch tiêm - Naloxon hydroclorid (dưới dạng Naloxon hydroclorid dihydrat) 0,4mg/ml

Anaropin

0
Anaropin - SĐK VN-19005-15 - Thuốc khác. Anaropin Dung dịch tiêm quanh dây thần kinh, ngoài màng cứng - Ropivacain HCl (dưới dạng Ropivacain HCl monohydrat) 7,5mg/ml