Danh sách

Aluphos

0
Aluphos - SĐK VD-23529-15 - Thuốc khác. Aluphos Hỗn dịch uống - Mỗi 20 g chứa Nhôm phosphat gel 20% 12,38g

Amloefti

0
Amloefti - SĐK VD-22433-15 - Thuốc khác. Amloefti Viên nang cứng - Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 5mg

Ampicilin 500mg

0
Ampicilin 500mg - SĐK VD-22532-15 - Thuốc khác. Ampicilin 500mg Viên nang cứng - Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 500mg

Ampicillin Trihydrate – Dạng bột

0
Ampicillin Trihydrate - Dạng bột - SĐK VD-23174-15 - Thuốc khác. Ampicillin Trihydrate - Dạng bột Nguyên liệu làm thuốc - 1kg nguyên liệu chứa 6-Amino penicillanic acid 0,6203 kg

Anaropin

0
Anaropin - SĐK VN-19003-15 - Thuốc khác. Anaropin Dung dịch tiêm/truyền quanh dây thần kinh, ngoài màng cứng - Ropivacain HCl (dưới dạng Ropivacain HCl monohydrat) 2mg/ml

Anaropin

0
Anaropin - SĐK VN-19004-15 - Thuốc khác. Anaropin Dung dịch tiêm nội tủy mạc - Ropivacain HCl (dưới dạng Ropivacain HCl monohydrat) 5mg/ml

Anaropin

0
Anaropin - SĐK VN-19005-15 - Thuốc khác. Anaropin Dung dịch tiêm quanh dây thần kinh, ngoài màng cứng - Ropivacain HCl (dưới dạng Ropivacain HCl monohydrat) 7,5mg/ml

Asapnano

0
Asapnano - SĐK VD-23882-15 - Thuốc khác. Asapnano Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 60 ml chứa  Acid boric 1,2g

Axogurd 150

0
Axogurd 150 - SĐK VN-18603-15 - Thuốc khác. Axogurd 150 Viên nang cứng - Presabalin 150mg

Zinforcol

0
Zinforcol - SĐK VD-24409-16 - Thuốc khác. Zinforcol Viên nén - Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat) 10mg