Trang chủ 2020
Danh sách
Aluphos
Aluphos - SĐK VD-23529-15 - Thuốc khác. Aluphos Hỗn dịch uống - Mỗi 20 g chứa Nhôm phosphat gel 20% 12,38g
Amloefti
Amloefti - SĐK VD-22433-15 - Thuốc khác. Amloefti Viên nang cứng - Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 5mg
Ampicilin 500mg
Ampicilin 500mg - SĐK VD-22532-15 - Thuốc khác. Ampicilin 500mg Viên nang cứng - Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 500mg
Ampicillin Trihydrate – Dạng bột
Ampicillin Trihydrate - Dạng bột - SĐK VD-23174-15 - Thuốc khác. Ampicillin Trihydrate - Dạng bột Nguyên liệu làm thuốc - 1kg nguyên liệu chứa 6-Amino penicillanic acid 0,6203 kg
Anaropin
Anaropin - SĐK VN-19003-15 - Thuốc khác. Anaropin Dung dịch tiêm/truyền quanh dây thần kinh, ngoài màng cứng - Ropivacain HCl (dưới dạng Ropivacain HCl monohydrat) 2mg/ml
Anaropin
Anaropin - SĐK VN-19004-15 - Thuốc khác. Anaropin Dung dịch tiêm nội tủy mạc - Ropivacain HCl (dưới dạng Ropivacain HCl monohydrat) 5mg/ml
Anaropin
Anaropin - SĐK VN-19005-15 - Thuốc khác. Anaropin Dung dịch tiêm quanh dây thần kinh, ngoài màng cứng - Ropivacain HCl (dưới dạng Ropivacain HCl monohydrat) 7,5mg/ml
Asapnano
Asapnano - SĐK VD-23882-15 - Thuốc khác. Asapnano Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 60 ml chứa Acid boric 1,2g
Axogurd 150
Axogurd 150 - SĐK VN-18603-15 - Thuốc khác. Axogurd 150 Viên nang cứng - Presabalin 150mg
Zinforcol
Zinforcol - SĐK VD-24409-16 - Thuốc khác. Zinforcol Viên nén - Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat) 10mg