Trang chủ 2020
Danh sách
Tam thất (phiến)
Tam thất (phiến) - SĐK VD-25737-16 - Thuốc khác. Tam thất (phiến) Nguyên liệu làm thuốc - Tam thất
TanacotrimF
TanacotrimF - SĐK VD-24649-16 - Thuốc khác. TanacotrimF Viên nén - Mỗi viên chứa SuIfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg
Tanafadol
Tanafadol - SĐK VD-25514-16 - Thuốc khác. Tanafadol Viên nén (màu xanh) - Paracetamol 325mg
Sinh địa phiến
Sinh địa phiến - SĐK VD-25816-16 - Thuốc khác. Sinh địa phiến Nguyên liệu làm thuốc - Sinh địa
Tanafadol 325
Tanafadol 325 - SĐK VD-26024-16 - Thuốc khác. Tanafadol 325 Viên nén - Paracetamol 325mg
Sirô ho Thepharm
Sirô ho Thepharm - SĐK VD-24403-16 - Thuốc khác. Sirô ho Thepharm Sirô thuốc - Mỗi 60ml sirô chứa Cao khô lá thường xuân (tương đương 6,72g lá thường xuân) 420mg
Terpinon
Terpinon - SĐK VD-24367-16 - Thuốc khác. Terpinon Viên nang cứng - Terpin hydrat 100mg; Natri benzoat 50mg
Sis-Bone Film- Coated Tablet
Sis-Bone Film- Coated Tablet - SĐK VN-20208-16 - Thuốc khác. Sis-Bone Film- Coated Tablet Viên nén bao phim - Calci gluconat hydrat 240mg; Calci carbonat 240mg; Calci lactat 271,8mg; Ergocalciferol 0,118mg
Tglianes
Tglianes - SĐK VN-19997-16 - Thuốc khác. Tglianes Kem bôi da - Lidocaine 25mg/g; Prilocaine 25mg/g
SaViKeto
SaViKeto - SĐK VD-25271-16 - Thuốc khác. SaViKeto Viên nén bao phim - Ketorolac tromethamin 10mg