Danh sách

Ngũ gia bì chân chim

0
Ngũ gia bì chân chim - SĐK VD-25735-16 - Thuốc khác. Ngũ gia bì chân chim Nguyên liệu làm thuốc - Ngũ gia bì chân chim

Meyeramic 500

0
Meyeramic 500 - SĐK VD-24995-16 - Thuốc khác. Meyeramic 500 Viên nén - Acid tranexamic 500mg

Ngưu tất phiến

0
Ngưu tất phiến - SĐK VD-25822-16 - Thuốc khác. Ngưu tất phiến Nguyên liệu làm thuốc - Rễ ngưu tất

Minilux eye drops

0
Minilux eye drops - SĐK VN-20030-16 - Thuốc khác. Minilux eye drops Dung dịch nhỏ mắt - Natri carboxymethylcellulose 0,5%

Minirin

0
Minirin - SĐK VN-19647-16 - Thuốc khác. Minirin Viên nén - Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetat 0,2mg) 0,178mg

Moisol Eye Drops

0
Moisol Eye Drops - SĐK VN-19770-16 - Thuốc khác. Moisol Eye Drops Dung dịch nhỏ mắt - Hypromellose 35mg/5ml

Movepain

0
Movepain - SĐK VN-20076-16 - Thuốc khác. Movepain dung dịch tiêm - Ketorolac tromethamin 30 mg/1ml

Nang gelatin rỗng size 1

0
Nang gelatin rỗng size 1 - SĐK VD-24755-16 - Thuốc khác. Nang gelatin rỗng size 1 Nguyên liệu làm thuốc - Gelatin 73,758 mg

Nasomom – 4 tinh dầu

0
Nasomom - 4 tinh dầu - SĐK VD-25048-16 - Thuốc khác. Nasomom - 4 tinh dầu Dung dịch vệ sinh mũi - Mỗi chai 70ml chứa Natri clorid 630mg

Levomepromazin 25 mg

0
Levomepromazin 25 mg - SĐK VD-24685-16 - Thuốc khác. Levomepromazin 25 mg Viên nén bao đường - Levomepromazin (dưới dạng Levomepromazin maleat) 25mg