Danh sách

Hương phụ (phiến)

0
Hương phụ (phiến) - SĐK VD-25734-16 - Thuốc khác. Hương phụ (phiến) Nguyên liệu làm thuốc - Hương phụ

Idorizac

0
Idorizac - SĐK VD-26018-16 - Thuốc khác. Idorizac Viên nén - Acid Mefenamic 200mg

Glucolyte-2

0
Glucolyte-2 - SĐK VD-25376-16 - Thuốc khác. Glucolyte-2 Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Mỗi 500ml chứa Natri clorid 1,955g; Kali clorid 0,375g; Monobasic kali phosphat 0,68g; Natri acetat.3H2O 0,68g; Magne sulfat.7H2O 0,316g; Kẽm sulfat.7H2O 5,76mg; Dextrose Anhydrous 37,5g

Imiquad

0
Imiquad - SĐK VN-19965-16 - Thuốc khác. Imiquad Kem bôi ngoài da - Imiquimod 5% (kl/kl)

Glucose 5%

0
Glucose 5% - SĐK VD-24423-16 - Thuốc khác. Glucose 5% Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Dextrose monohydrat (tương đương Dextrose anhydrous 4,546g) 5g

Isoniazid 50mg

0
Isoniazid 50mg - SĐK VD-25806-16 - Thuốc khác. Isoniazid 50mg Viên nén - Isoniazid 50mg

Godartem

0
Godartem - SĐK VD-24768-16 - Thuốc khác. Godartem Viên nén - Artemether 80 mg; Lumefantrin 480 mg

I-Zine

0
I-Zine - SĐK VD-24699-16 - Thuốc khác. I-Zine Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 6 ml chứa Tetrahydrozolin hydroclorid 3mg

Hà thủ ô đỏ (phiến)

0
Hà thủ ô đỏ (phiến) - SĐK VD-25732-16 - Thuốc khác. Hà thủ ô đỏ (phiến) Nguyên liệu làm thuốc - Hà thủ ô đỏ

Ké đầu ngựa

0
Ké đầu ngựa - SĐK VD-24324-16 - Thuốc khác. Ké đầu ngựa Nguyên liệu làm thuốc - Ké đầu ngựa