Trang chủ 2020
Danh sách
Hà thủ ô đỏ (phiến)
Hà thủ ô đỏ (phiến) - SĐK VD-25732-16 - Thuốc khác. Hà thủ ô đỏ (phiến) Nguyên liệu làm thuốc - Hà thủ ô đỏ
Ké đầu ngựa
Ké đầu ngựa - SĐK VD-24324-16 - Thuốc khác. Ké đầu ngựa Nguyên liệu làm thuốc - Ké đầu ngựa
Hà thủ ô đỏ chế
Hà thủ ô đỏ chế - SĐK VD-24323-16 - Thuốc khác. Hà thủ ô đỏ chế Nguyên liệu làm thuốc - Hà thủ ô đỏ chế
Hakanta
Hakanta - SĐK VD-25252-16 - Thuốc khác. Hakanta Viên nang mềm - Cao khô Linh Chi (tương đương với 3g Linh Chi) 0,3g
Halaxamus
Halaxamus - SĐK VD-25911-16 - Thuốc khác. Halaxamus Viên nang mềm - Acetyl cystein 200 mg
Hatafluna
Hatafluna - SĐK VD-24186-16 - Thuốc khác. Hatafluna Kem bôi da - Mỗi 10g chứa Fluocinolon acetonid 2,5 mg
Hộ tâm đan Thephaco
Hộ tâm đan Thephaco - SĐK VD-25359-16 - Thuốc khác. Hộ tâm đan Thephaco Viên hoàn cứng - Đan sâm 58,3mg; Tam thất 34,3mg; Borneol 0,2mg
Hoài sơn (phiến)
Hoài sơn (phiến) - SĐK VD-25733-16 - Thuốc khác. Hoài sơn (phiến) Nguyên liệu làm thuốc - Hoài sơn
Hoàn long nhãn hạt sen
Hoàn long nhãn hạt sen - SĐK VD-24387-16 - Thuốc khác. Hoàn long nhãn hạt sen Hoàn mềm - Mỗi 8g chứa Long nhãn 2g; Hạt sen 4,5g
Ganfort PF
Ganfort PF - SĐK VN-19768-16 - Thuốc khác. Ganfort PF Dung dịch nhỏ mắt - Bimatoprost 0,3mg/ml; Timolol (dưới dạng Timolol maleat 6,8mg/ml) 5mg/ml