Trang chủ 2020
Danh sách
Forasm 10
Forasm 10 - SĐK VD-25802-16 - Thuốc khác. Forasm 10 Dung dịch tiêm - Ephedrin hydroclorid 10 mg/1ml
Ganfort
Ganfort - SĐK VN-19767-16 - Thuốc khác. Ganfort Dung dịch nhỏ mắt - Bimatoprost 0,3mg/ml; Timolol (dưới dạng Timolol maleat 6,8mg) 5mg/ml
Ganfort PF
Ganfort PF - SĐK VN-19768-16 - Thuốc khác. Ganfort PF Dung dịch nhỏ mắt - Bimatoprost 0,3mg/ml; Timolol (dưới dạng Timolol maleat 6,8mg/ml) 5mg/ml
Dynapin
Dynapin - SĐK VN-19933-16 - Thuốc khác. Dynapin Dung dịch tiêm - Mỗi 1 ml dung dịch thuốc chứa Iopromid (tương đương Iod 370 mg) 768,86 mg
Gelatin
Gelatin - SĐK VD-25016-16 - Thuốc khác. Gelatin Nguyên liệu làm thuốc - Gelatin
Egolanza
Egolanza - SĐK VN-19639-16 - Thuốc khác. Egolanza Viên nén bao phim - Olanzapine (dưới dạng Olanzapine dihydrochloride trihydrate) 10mg
Geloplasma
Geloplasma - SĐK VN-19838-16 - Thuốc khác. Geloplasma Dung dịch tiêm truyền - Mỗi túi 500ml chứa Gelatin khan (dưới dạng gelatin biến tính) 15g;NaCl 2,691g; Magnesi clorid hexahydrat 0,1525g; KCl 0,1865g; Natri lactat (dưới dạng dung dịch Natri (S)-lactat) 1,6800g
Emiception
Emiception - SĐK QLĐB-530-16 - Thuốc khác. Emiception Viên nén - Lynestrenol 0,5mg
Ginkobon Tab. 120mg
Ginkobon Tab. 120mg - SĐK VN-20066-16 - Thuốc khác. Ginkobon Tab. 120mg Viên bao phim - Ginkgo biloba leaf extract 120mg
Emla
Emla - SĐK VN-19787-16 - Thuốc khác. Emla Kem bôi da - Mỗi tuýp 5g kem chứa Lidocain 125mg; Prilocain 125mg