Danh sách

Dialisis 1B

0
Dialisis 1B - SĐK VD-24121-16 - Thuốc khác. Dialisis 1B Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc - Mỗi 10 lít chứa Natri hydrocarbonat 840g

Diazepam 10mg/2ml

0
Diazepam 10mg/2ml - SĐK VD-25308-16 - Thuốc khác. Diazepam 10mg/2ml Dung dịch tiêm - Mỗi ống 2ml chứa Diazepam 10mg

Diệp hạ châu TP

0
Diệp hạ châu TP - SĐK VD-24467-16 - Thuốc khác. Diệp hạ châu TP Thuốc cốm - Mỗi gói 5g chứa Cao khô diệp hạ châu đắng (tương đương 1,75g diệp hạ châu đắng) 210mg

Diiphereline P.R 3,75 mg

0
Diiphereline P.R 3,75 mg - SĐK VN-19986-16 - Thuốc khác. Diiphereline P.R 3,75 mg Thuốc bột pha hỗn dịch tiêm - Triptorelin (dưới dạng Triptorelin acetat) 3,75 mg

Diserti 24

0
Diserti 24 - SĐK VD-24108-16 - Thuốc khác. Diserti 24 Viên nén - Betahistin dihydroclorid 24mg

Đỗ trọng

0
Đỗ trọng - SĐK VD-24320-16 - Thuốc khác. Đỗ trọng Nguyên liệu làm thuốc - Đỗ trọng

Độc hoạt tang ký sinh. VT

0
Độc hoạt tang ký sinh. VT - SĐK VD-24927-16 - Thuốc khác. Độc hoạt tang ký sinh. VT Viên hoàn cứng - Mỗi 5g hoàn cứng chứa Độc hoạt 0,5g; Xuyên khung 0,5g; Thục địa 0,5g; Ngưu tất 0,5g; Đương quy 0,25g; Phục linh 0,25g; Tế tân 0,1g; Tang ký sinh 0,5g; Bạch thược 0,5g; Đỗ trọng 0,5g; Tần giao 0,5g; Phòng phong 0,25g; Quế chi 0,25g; Cam thảo 0,1g

Dolivtol

0
Dolivtol - SĐK VD-24484-16 - Thuốc khác. Dolivtol Viên nén bao phim - Cao lá tươi Actisô (tương đương 20 kg lá tươi Actisô) 200mg

Doripenem 0,25g

0
Doripenem 0,25g - SĐK VD-25719-16 - Thuốc khác. Doripenem 0,25g Thuốc bột pha tiêm - Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 0,25 g

BFS-Cafein

0
BFS-Cafein - SĐK VD-24589-16 - Thuốc khác. BFS-Cafein Dung dịch tiêm - Cafein (dưới dạng Cafein citrat) 30mg/3ml