Trang chủ 2020
Danh sách
Sterilised water for injection BP
Sterilised water for injection BP - SĐK VN-20643-17 - Thuốc khác. Sterilised water for injection BP Dung môi pha tiêm - Nước vô khuẩn 10ml
Sufentanil-hameln 50mcg/ml
Sufentanil-hameln 50mcg/ml - SĐK VN-20250-17 - Thuốc khác. Sufentanil-hameln 50mcg/ml Dung dịch tiêm - Sufentanil (dưới dạng sufentanil citrate) 50mcg/ml
Sungin
Sungin - SĐK VD-27324-17 - Thuốc khác. Sungin Thuốc cốm - Mỗi gói 2g chứa Bạch phục linh 0,6g; Kha tử 0,6g; Nhục đậu khấu 0,6g; Hoàng liên 0,6g; Mộc hương 0,6g; Sa nhân 0,6g; Gừng khô 0,3g
Swecon Suspension 100mg/ml
Swecon Suspension 100mg/ml - SĐK VN-20880-17 - Thuốc khác. Swecon Suspension 100mg/ml Hỗn dịch uống - Mỗi 1ml hỗn dịch chứa Hydrotalcit 100mg
Tam thất
Tam thất - SĐK VD-26341-17 - Thuốc khác. Tam thất Nguyên liệu làm thuốc - Tam thất
Tam thất
Tam thất - SĐK VD-28130-17 - Thuốc khác. Tam thất Nguyên liệu làm thuốc - Tam thất
Sagomec
Sagomec - SĐK VD-27482-17 - Thuốc khác. Sagomec Viên nén - Meclizin hydroclorid 25mg
Tang chi phiến
Tang chi phiến - SĐK VD-26956-17 - Thuốc khác. Tang chi phiến Nguyên liệu làm thuốc - Tang chi
SaViAlvic
SaViAlvic - SĐK VD-26259-17 - Thuốc khác. SaViAlvic Viên nén bao phim - Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg
Tang diệp (lá dâu)
Tang diệp (lá dâu) - SĐK VD-26957-17 - Thuốc khác. Tang diệp (lá dâu) Nguyên liệu làm thuốc - Tang diệp