Danh sách

Sterilised water for injection BP

0
Sterilised water for injection BP - SĐK VN-20643-17 - Thuốc khác. Sterilised water for injection BP Dung môi pha tiêm - Nước vô khuẩn 10ml

Sufentanil-hameln 50mcg/ml

0
Sufentanil-hameln 50mcg/ml - SĐK VN-20250-17 - Thuốc khác. Sufentanil-hameln 50mcg/ml Dung dịch tiêm - Sufentanil (dưới dạng sufentanil citrate) 50mcg/ml

Sungin

0
Sungin - SĐK VD-27324-17 - Thuốc khác. Sungin Thuốc cốm - Mỗi gói 2g chứa Bạch phục linh 0,6g; Kha tử 0,6g; Nhục đậu khấu 0,6g; Hoàng liên 0,6g; Mộc hương 0,6g; Sa nhân 0,6g; Gừng khô 0,3g

Swecon Suspension 100mg/ml

0
Swecon Suspension 100mg/ml - SĐK VN-20880-17 - Thuốc khác. Swecon Suspension 100mg/ml Hỗn dịch uống - Mỗi 1ml hỗn dịch chứa Hydrotalcit 100mg

Tam thất

0
Tam thất - SĐK VD-26341-17 - Thuốc khác. Tam thất Nguyên liệu làm thuốc - Tam thất

Tam thất

0
Tam thất - SĐK VD-28130-17 - Thuốc khác. Tam thất Nguyên liệu làm thuốc - Tam thất

Sagomec

0
Sagomec - SĐK VD-27482-17 - Thuốc khác. Sagomec Viên nén - Meclizin hydroclorid 25mg

Tang chi phiến

0
Tang chi phiến - SĐK VD-26956-17 - Thuốc khác. Tang chi phiến Nguyên liệu làm thuốc - Tang chi

SaViAlvic

0
SaViAlvic - SĐK VD-26259-17 - Thuốc khác. SaViAlvic Viên nén bao phim - Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg

Tang diệp (lá dâu)

0
Tang diệp (lá dâu) - SĐK VD-26957-17 - Thuốc khác. Tang diệp (lá dâu) Nguyên liệu làm thuốc - Tang diệp