Danh sách

Vitaprox

0
Vitaprox - SĐK VN-20939-18 - Thuốc khác. Vitaprox Bột đông khô pha tiêm - Vecuronium bromid 4mg

Zetracare

0
Zetracare - SĐK VD-30026-18 - Thuốc khác. Zetracare Thuốc cốm - Mỗi gói 4,15g thuốc cốm chứa L-Isoleucin 952 mg; L-Leucin 1904 mg; L-Valin 1144 mg

Fluphenazine decanoate injection USP 25mg/ml

0
Fluphenazine decanoate injection USP 25mg/ml - SĐK VN-9836-10 - Thuốc khác. Fluphenazine decanoate injection USP 25mg/ml dung dịch tiêm - Fluphenazine decanoate

Acnol 10

0
Acnol 10 - SĐK VD-26515-17 - Thuốc khác. Acnol 10 Kem bôi da - Benzoyl peroxide 10%

Thiên niên kiện phiến

0
Thiên niên kiện phiến - SĐK VD-29049-18 - Thuốc khác. Thiên niên kiện phiến Nguyên liệu làm thuốc - Thiên niên kiện

Alton C.M.P

0
Alton C.M.P - SĐK VD-27252-17 - Thuốc khác. Alton C.M.P Bột đông khô pha tiêm - Cytidine-5'-monophosphate dinatri 10mg; Uridin-5'-monophosphat dinatri 6mg

Thương truật sao cháy

0
Thương truật sao cháy - SĐK VD-29050-18 - Thuốc khác. Thương truật sao cháy Nguyên liệu làm thuốc - Thương truật (sao cháy)

Asmolex 80

0
Asmolex 80 - SĐK VD-26218-17 - Thuốc khác. Asmolex 80 Viên nén - Sotalol hydroclorid 80mg

Thương truật sao qua

0
Thương truật sao qua - SĐK VD-29051-18 - Thuốc khác. Thương truật sao qua Nguyên liệu làm thuốc - Thương truật (sao qua)

B.a.r

0
B.a.r - SĐK VD-27481-17 - Thuốc khác. B.a.r Siro - Mỗi chai 90ml chứa 36g dịch chiết dược liệu tương đương Lá Actisô 54g; Rau đắng đất 67,8g; Râu bắp 54g; Lá Muồng trâu 43,2g