Trang chủ 2020
Danh sách
Vitaprox
Vitaprox - SĐK VN-20939-18 - Thuốc khác. Vitaprox Bột đông khô pha tiêm - Vecuronium bromid 4mg
Zetracare
Zetracare - SĐK VD-30026-18 - Thuốc khác. Zetracare Thuốc cốm - Mỗi gói 4,15g thuốc cốm chứa L-Isoleucin 952 mg; L-Leucin 1904 mg; L-Valin 1144 mg
Fluphenazine decanoate injection USP 25mg/ml
Fluphenazine decanoate injection USP 25mg/ml - SĐK VN-9836-10 - Thuốc khác. Fluphenazine decanoate injection USP 25mg/ml dung dịch tiêm - Fluphenazine decanoate
Acnol 10
Acnol 10 - SĐK VD-26515-17 - Thuốc khác. Acnol 10 Kem bôi da - Benzoyl peroxide 10%
Thiên niên kiện phiến
Thiên niên kiện phiến - SĐK VD-29049-18 - Thuốc khác. Thiên niên kiện phiến Nguyên liệu làm thuốc - Thiên niên kiện
Alton C.M.P
Alton C.M.P - SĐK VD-27252-17 - Thuốc khác. Alton C.M.P Bột đông khô pha tiêm - Cytidine-5'-monophosphate dinatri 10mg; Uridin-5'-monophosphat dinatri 6mg
Thương truật sao cháy
Thương truật sao cháy - SĐK VD-29050-18 - Thuốc khác. Thương truật sao cháy Nguyên liệu làm thuốc - Thương truật (sao cháy)
Asmolex 80
Asmolex 80 - SĐK VD-26218-17 - Thuốc khác. Asmolex 80 Viên nén - Sotalol hydroclorid 80mg
Thương truật sao qua
Thương truật sao qua - SĐK VD-29051-18 - Thuốc khác. Thương truật sao qua Nguyên liệu làm thuốc - Thương truật (sao qua)
B.a.r
B.a.r - SĐK VD-27481-17 - Thuốc khác. B.a.r Siro - Mỗi chai 90ml chứa 36g dịch chiết dược liệu tương đương Lá Actisô 54g; Rau đắng đất 67,8g; Râu bắp 54g; Lá Muồng trâu 43,2g