Trang chủ 2020
Danh sách
Tanafadol F
Tanafadol F - SĐK VD-30169-18 - Thuốc khác. Tanafadol F Viên nén - Paracetmol 500mg; Clorpheniramin maleat 2mg
Oxy 5
Oxy 5 - SĐK VD-29583-18 - Thuốc khác. Oxy 5 Lotion bôi da - Mỗi 10g lotion chứa Hydrous Benzoyl Peroxide 0,7g
Táo nhân
Táo nhân - SĐK VD-29048-18 - Thuốc khác. Táo nhân Nguyên liệu làm thuốc - Táo nhân (hạt táo)
Pamidstad 2,5
Pamidstad 2,5 - SĐK VD-30109-18 - Thuốc khác. Pamidstad 2,5 Viên nén bao phim - Indapamid hemihydrat 2,5mg
Thiên niên kiện
Thiên niên kiện - SĐK VD-29886-18 - Thuốc khác. Thiên niên kiện Nguyên liệu làm thuốc - Thiên niên kiện
Phòng phong
Phòng phong - SĐK VD-29046-18 - Thuốc khác. Phòng phong Nguyên liệu làm thuốc - Phòng phong
Phytok
Phytok - SĐK VD-28882-18 - Thuốc khác. Phytok Nhũ tương uống - Mỗi 1 ml nhũ tương chứa Phytomenadion 20 mg
Piroxicam – Bfs
Piroxicam - Bfs - SĐK VD-28883-18 - Thuốc khác. Piroxicam - Bfs Dung dịch tiêm - Mỗi ống 2 ml dung dịch chứa Piroxicam 40 mg
Prostoma 3
Prostoma 3 - SĐK VD-30102-18 - Thuốc khác. Prostoma 3 Hỗn dịch uống - Mỗi gói 10g chứa Atapulgit hoạt hóa 3000mg
Rau má
Rau má - SĐK VD-29047-18 - Thuốc khác. Rau má Nguyên liệu làm thuốc - Rau má