Danh sách

Natri clorid 0,9%

0
Natri clorid 0,9% - SĐK VD-25944-16 - Thuốc khác. Natri clorid 0,9% Dung dịch truyền tĩnh mạch - Mỗi 100ml chứa Natri clorid 0,9g
Thuốc KATIES - SĐK VD-19170-13

KATIES

0
KATIES - SĐK VD-19170-13 - Thuốc khác. KATIES Viên nén bao phim - Tiropramide HCl 100 mg

Rovagi 1,5

0
Rovagi 1,5 - SĐK VD-22799-15 - Thuốc khác. Rovagi 1,5 Viên nén bao phim - Spiramycin 1.500.000 IU
Thuốc Cốm hòa tan Hepagon - SĐK VD-21311-14

Cốm hòa tan Hepagon

0
Cốm hòa tan Hepagon - SĐK VD-21311-14 - Thuốc khác. Cốm hòa tan Hepagon Thuốc cốm - Mỗi gói 9g chứa Diệp hạ châu đắng 6g

Valpres 80mg

0
Valpres 80mg - SĐK VN-17449-13 - Thuốc khác. Valpres 80mg Viên nén bao phim - Valsartan 80mg
Thuốc Livethine tab - SĐK VD-21243-14

Livethine tab

0
Livethine tab - SĐK VD-21243-14 - Thuốc khác. Livethine tab Viên nén bao phim - L-Ornithin-L-Aspartat 150mg

Iopamiro

0
Iopamiro - SĐK VN-18200-14 - Thuốc khác. Iopamiro Dung dịch tiêm vào khoang nội tủy, động mạch, tĩnh mạch - Iod (dưới dạng Iopamidol 755,3mg/ml) 370mg/ml
Thuốc Fostimonkit 150 IU/ml - SĐK VN-18963-15

Fostimonkit 75 IU/ml

0
Fostimonkit 75 IU/ml - SĐK VN-18964-15 - Thuốc khác. Fostimonkit 75 IU/ml Bột và dung môi pha dung dịch tiêm - Urofollitropin (FSH) 75IU/ml

Iopamiro

0
Iopamiro - SĐK VN-18199-14 - Thuốc khác. Iopamiro Dung dịch tiêm vào khoang nội tủy, động mạch, tĩnh mạch - Iod (dưới dạng Iopamidol 612,4mg/ml) 300mg/ml

L Leucine

0
L Leucine - SĐK VN-8201-04 - Thuốc khác. L Leucine Bột nguyên liệu - L-Leucine