Danh sách

Alphachymotrypsin

0
Alphachymotrypsin - SĐK VD-31842-19 - Thuốc khác. Alphachymotrypsin Viên nén phân tán - Chymotrypsin 4200IU

Mẫu đơn bì chế

0
Mẫu đơn bì chế - SĐK VD-32884-19 - Thuốc khác. Mẫu đơn bì chế Nguyên liệu làm thuốc - Mẫu đơn bì

Aminol-S Injection

0
Aminol-S Injection - SĐK VN-21890-19 - Thuốc khác. Aminol-S Injection Dung dịch truyền tĩnh mạch - Mỗi 500ml chứa L-Lysin. HCl. 2H2O 2160mg; L-Methionin 1440mg; L-Threonine 480mg; L-Arginin. HCl 1500mg; L-Histidin. HCl. 2H2O 750mg; Glycin 223 5mg; Sorbitol 25000mg

Natri Clorid 0,9%

0
Natri Clorid 0,9% - SĐK VD-32758-19 - Thuốc khác. Natri Clorid 0,9% Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 500ml chứa Natri clorid 4,5g

Apigyno

0
Apigyno - SĐK VD-31471-19 - Thuốc khác. Apigyno Gel vệ sinh phụ nữ - Mỗi 100g chứa Alpha terpineol 1g

Natri clorid 0,9%

0
Natri clorid 0,9% - SĐK VD-33123-19 - Thuốc khác. Natri clorid 0,9% Dung dịch vô trùng rửa vết thương - Natri clorid 900mg/I00mI

Bát trân

0
Bát trân - SĐK VD-32397-19 - Thuốc khác. Bát trân Cao lỏng - Mỗi ml cao lỏng chứa các dược liệu tương đương với Đương quy 120mg; Xuyên khung 120mg; Thục địa 120mg; Bạch thược 120mg; Đảng sâm 120mg; Bạch linh 120mg; Bạch truật 120mg; cam thảo 60mg

Natri clorid 0,9%

0
Natri clorid 0,9% - SĐK VD-33124-19 - Thuốc khác. Natri clorid 0,9% Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Natri clorid 900mg/100ml

Ngưu tất phiến

0
Ngưu tất phiến - SĐK VD-32950-19 - Thuốc khác. Ngưu tất phiến Nguyên liệu làm thuốc - Ngưu tất

Coliet

0
Coliet - SĐK VD-32852-19 - Thuốc khác. Coliet Bột pha dung dịch uống - Mỗi gói 73,69g chứa Macrogol 4000 64g; Natri sulfat 5,7g; Natri bicarbonat 1,68g; Natri Clorid 1,46g; Kali clorid 0,75g