Danh sách

Povidon 10%

0
Povidon 10% - SĐK VD-33839-19 - Thuốc khác. Povidon 10% Gel dùng ngoài - Mỗi 100 g chứa Povidon iod 10g

PQA Ngũ sắc

0
PQA Ngũ sắc - SĐK VD-33212-19 - Thuốc khác. PQA Ngũ sắc Dung dịch dùng ngoài - Mỗi lọ 15 ml chứa Dịch chiết Hoa ngũ sắc (tương đương với 15 g Hoa ngũ sắc) 15 ml

Promethazin

0
Promethazin - SĐK VD-33611-19 - Thuốc khác. Promethazin Si rô - Promethazin (dưới dạng Promethazin hydroclorid) 0,1g/100ml

Prospan lozenges

0
Prospan lozenges - SĐK VN-22331-19 - Thuốc khác. Prospan lozenges Viên ngậm - Ivy leaves dry extract ethanolic 30% (kl/kl) [(5-7,5)1] 26mg

Ravonol

0
Ravonol - SĐK VD-33185-19 - Thuốc khác. Ravonol Viên nén bao phim - Paracetamol 500 mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg

Ringer Lactate Intravenous Infusion

0
Ringer Lactate Intravenous Infusion - SĐK VN-22246-19 - Thuốc khác. Ringer Lactate Intravenous Infusion Dung dịch tiêm truyền - Mỗi chai chứa sodium lactate 1,6 g; Potassium chloride 0,2 g; Calcium chloride dihydrate 0,135 g; Sodium chloride 3 g

RL

0
RL - SĐK VN-22445-19 - Thuốc khác. RL Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Mỗi 100ml chứa Natri lactat 0,320g; Natri clorid 0,600g; Kali clorid 0,040g; Calci clorid 0,027g

Omnaris Nasal Spray

0
Omnaris Nasal Spray - SĐK VN3-220-19 - Thuốc khác. Omnaris Nasal Spray Hỗn dịch thuốc xịt mũi dạng phân liều - Ciclesonide 50mcg/liều xịt

Savi Lora 10

0
Savi Lora 10 - SĐK VD-33532-19 - Thuốc khác. Savi Lora 10 Viên nén bao phim - Loratadin 10mg

Oresol

0
Oresol - SĐK VD-33206-19 - Thuốc khác. Oresol Thuốc bột uống - Mỗi gói chứa Natri clorid 0,52g ; Natri citrat 0,58g; Kali clorid 0,3g; Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat 2,97g) 2,7g