Danh sách

Phòng đảng sâm phiến

0
Phòng đảng sâm phiến - SĐK VD-33548-19 - Thuốc khác. Phòng đảng sâm phiến Nguyên liệu làm thuốc - Phòng đảng sâm

Phong tê thấp TW3

0
Phong tê thấp TW3 - SĐK VD-33581-19 - Thuốc khác. Phong tê thấp TW3 Rượu thuốc - Mỗi chai 300ml chứa Hy thiêm 8g; Hà thủ ô đỏ 20mg; Thiên niên kiện 12g; Thổ phục linh 16g; Thương nhĩ tử 8g; Phấn phòng kỷ 8g; Huyết giác 8g

Povidon 10%

0
Povidon 10% - SĐK VD-33839-19 - Thuốc khác. Povidon 10% Gel dùng ngoài - Mỗi 100 g chứa Povidon iod 10g

PQA Ngũ sắc

0
PQA Ngũ sắc - SĐK VD-33212-19 - Thuốc khác. PQA Ngũ sắc Dung dịch dùng ngoài - Mỗi lọ 15 ml chứa Dịch chiết Hoa ngũ sắc (tương đương với 15 g Hoa ngũ sắc) 15 ml

Promethazin

0
Promethazin - SĐK VD-33611-19 - Thuốc khác. Promethazin Si rô - Promethazin (dưới dạng Promethazin hydroclorid) 0,1g/100ml

Prospan lozenges

0
Prospan lozenges - SĐK VN-22331-19 - Thuốc khác. Prospan lozenges Viên ngậm - Ivy leaves dry extract ethanolic 30% (kl/kl) [(5-7,5)1] 26mg

Ravonol

0
Ravonol - SĐK VD-33185-19 - Thuốc khác. Ravonol Viên nén bao phim - Paracetamol 500 mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg

Ringer Lactate Intravenous Infusion

0
Ringer Lactate Intravenous Infusion - SĐK VN-22246-19 - Thuốc khác. Ringer Lactate Intravenous Infusion Dung dịch tiêm truyền - Mỗi chai chứa sodium lactate 1,6 g; Potassium chloride 0,2 g; Calcium chloride dihydrate 0,135 g; Sodium chloride 3 g

RL

0
RL - SĐK VN-22445-19 - Thuốc khác. RL Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Mỗi 100ml chứa Natri lactat 0,320g; Natri clorid 0,600g; Kali clorid 0,040g; Calci clorid 0,027g

MucousAPC 100

0
MucousAPC 100 - SĐK VD-33390-I9 - Thuốc khác. MucousAPC 100 Thuốc bột uống - Mỗi gói 1,5g chứa Carbocistein 100 mg