Trang chủ 2020
Danh sách
Lubrina
Lubrina - SĐK VD-33428-19 - Thuốc khác. Lubrina Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 1ml có chứa Natri carboxymethylcellulose 5mg
Hồng hoa
Hồng hoa - SĐK VD-33539-19 - Thuốc khác. Hồng hoa Nguyên liệu làm thuốc - Hồng hoa
Magnesi hydroxyd 30 %
Magnesi hydroxyd 30 % - SĐK VD-33934-19 - Thuốc khác. Magnesi hydroxyd 30 % Nguyên liệu làm thuốc dạng hỗn dịch - Mỗi 100 kg chứa Magnesi sulfat heptahydrat 130 kg; Natri hydroxyd 45 kg; Nước tinh khiết Vừa đủ
Hương phụ chế
Hương phụ chế - SĐK VD-33540-19 - Thuốc khác. Hương phụ chế Nguyên liệu làm thuốc - Hương phụ
Maxxacne-B 10
Maxxacne-B 10 - SĐK VD-33388-19 - Thuốc khác. Maxxacne-B 10 Gel bôi da - Mỗi 15g gel bôi da chứa Benzoyl peroxyd 1500 mg
Hutatretin
Hutatretin - SĐK VD-33168-19 - Thuốc khác. Hutatretin Viên nang mềm - Tretinoin 10 mg
Medynewcough
Medynewcough - SĐK VD-33159-19 - Thuốc khác. Medynewcough Viên ngậm - Dextromethorphan hydrobromid 7,5 mg
Huỳnh Long
Huỳnh Long - SĐK VD-33217-19 - Thuốc khác. Huỳnh Long Viên hoàn cứng - Mỗi gói 4g chứa Mộc hương 0,48 g; Hoàng bá 0,48 g; Ô dược 0,48 g; Mai mực 0,44 g; Hương phụ 0,44 g; Nghệ 0,4 g; Trần bì 0,32 g; Bạch cập 0,32 g; Cam thảo 0,32 g
Hy thiêm
Hy thiêm - SĐK VD-33541-19 - Thuốc khác. Hy thiêm Nguyên liệu làm thuốc - Hy thiêm
IbuAPC
IbuAPC - SĐK VD-33387-19 - Thuốc khác. IbuAPC Hỗn dịch uống - Mỗi 100 ml chứa Ibuprofen 2000 mg