Danh sách

Korus Captopril Tab.

0
Korus Captopril Tab. - SĐK VN-22396-19 - Thuốc khác. Korus Captopril Tab. Viên nén - Captopril 25mg

Lactated Ringer’s Injections

0
Lactated Ringer's Injections - SĐK VN-22250-19 - Thuốc khác. Lactated Ringer's Injections Dung dịch truyền - Mỗi 100ml dung dịch chứa sodium lactate (dưới dạng dung dịch sodium lactate 50%) 0,3 lOg; Potasium Chlorid 0,03 Og; Calcium chloride dihydrate 0,02g; Sodium chloride 0,600g

Lactated Ringers solution for Intravenuous Infusion

0
Lactated Ringers solution for Intravenuous Infusion - SĐK VN-22385-19 - Thuốc khác. Lactated Ringers solution for Intravenuous Infusion Dịch truyền tĩnh mạch - Mỗi 1000ml dung dịch chứa Natri clorid 6 g; Natri lactat 50% 3,1 g;Kali clorid 300mg; Canxi clorid dihydrat 200mg

Lidrop

0
Lidrop - SĐK VD-33427-19 - Thuốc khác. Lidrop Dung dịch nhỏ tai - Mỗi 100g dung dịch chứa Phenazon 4g; Lidocain hydroclorid 1g

Lipovenoes 10% PLR

0
Lipovenoes 10% PLR - SĐK VN-22320-19 - Thuốc khác. Lipovenoes 10% PLR Nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch - Mỗi 250ml nhũ tương chứa Dầu đậu nành 25g; Glycerin 6,25g; Phospholipid từ trứng 1,5h

Litiap

0
Litiap - SĐK VN-22342-19 - Thuốc khác. Litiap Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 1ml dung dịch chứa Latanoprost 0,05mg

Long nhãn

0
Long nhãn - SĐK VD-33498-19 - Thuốc khác. Long nhãn Nguyên liệu làm thuốc - Long nhãn

Lubicid Suspension

0
Lubicid Suspension - SĐK VD-33480-19 - Thuốc khác. Lubicid Suspension Hỗn dịch uống - Mỗi 30 ml chứa Bismuth subsalicylat 525,6 mg

Hòe hoa sao vàng

0
Hòe hoa sao vàng - SĐK VD-33538-19 - Thuốc khác. Hòe hoa sao vàng Nguyên liệu làm thuốc - Hòe hoa

Lubrina

0
Lubrina - SĐK VD-33428-19 - Thuốc khác. Lubrina Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 1ml có chứa Natri carboxymethylcellulose 5mg