Trang chủ 2020
Danh sách
Huỳnh Long
Huỳnh Long - SĐK VD-33217-19 - Thuốc khác. Huỳnh Long Viên hoàn cứng - Mỗi gói 4g chứa Mộc hương 0,48 g; Hoàng bá 0,48 g; Ô dược 0,48 g; Mai mực 0,44 g; Hương phụ 0,44 g; Nghệ 0,4 g; Trần bì 0,32 g; Bạch cập 0,32 g; Cam thảo 0,32 g
Hy thiêm
Hy thiêm - SĐK VD-33541-19 - Thuốc khác. Hy thiêm Nguyên liệu làm thuốc - Hy thiêm
IbuAPC
IbuAPC - SĐK VD-33387-19 - Thuốc khác. IbuAPC Hỗn dịch uống - Mỗi 100 ml chứa Ibuprofen 2000 mg
Kem xoa bóp Cây gậy
Kem xoa bóp Cây gậy - SĐK VD-33881-19 - Thuốc khác. Kem xoa bóp Cây gậy Thuốc kem bôi da - Mỗi 100g chứa Menthol 10g; Methyl salicylat 15g
Korus Captopril Tab.
Korus Captopril Tab. - SĐK VN-22396-19 - Thuốc khác. Korus Captopril Tab. Viên nén - Captopril 25mg
Lactated Ringer’s Injections
Lactated Ringer's Injections - SĐK VN-22250-19 - Thuốc khác. Lactated Ringer's Injections Dung dịch truyền - Mỗi 100ml dung dịch chứa sodium lactate (dưới dạng dung dịch sodium lactate 50%) 0,3 lOg; Potasium Chlorid 0,03 Og; Calcium chloride dihydrate 0,02g; Sodium chloride 0,600g
Lactated Ringers solution for Intravenuous Infusion
Lactated Ringers solution for Intravenuous Infusion - SĐK VN-22385-19 - Thuốc khác. Lactated Ringers solution for Intravenuous Infusion Dịch truyền tĩnh mạch - Mỗi 1000ml dung dịch chứa Natri clorid 6 g; Natri lactat 50% 3,1 g;Kali clorid 300mg; Canxi clorid dihydrat 200mg
Lidrop
Lidrop - SĐK VD-33427-19 - Thuốc khác. Lidrop Dung dịch nhỏ tai - Mỗi 100g dung dịch chứa Phenazon 4g; Lidocain hydroclorid 1g
Lipovenoes 10% PLR
Lipovenoes 10% PLR - SĐK VN-22320-19 - Thuốc khác. Lipovenoes 10% PLR Nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch - Mỗi 250ml nhũ tương chứa Dầu đậu nành 25g; Glycerin 6,25g; Phospholipid từ trứng 1,5h
Bát trân Hà Minh
Bát trân Hà Minh - SĐK VD-33705-19 - Thuốc khác. Bát trân Hà Minh Siro - Mỗi chai 100ml chứa Đảng sâm 6g; Đương quy 6g; Bạch truật 6g; Bạch thược 6g; Bạch linh 6g; Xuyên khung 6g; Cam thảo 3g; Thục địa 6g