Trang chủ 2020
Danh sách
Lidrop
Lidrop - SĐK VD-33427-19 - Thuốc khác. Lidrop Dung dịch nhỏ tai - Mỗi 100g dung dịch chứa Phenazon 4g; Lidocain hydroclorid 1g
Lipovenoes 10% PLR
Lipovenoes 10% PLR - SĐK VN-22320-19 - Thuốc khác. Lipovenoes 10% PLR Nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch - Mỗi 250ml nhũ tương chứa Dầu đậu nành 25g; Glycerin 6,25g; Phospholipid từ trứng 1,5h
Litiap
Litiap - SĐK VN-22342-19 - Thuốc khác. Litiap Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 1ml dung dịch chứa Latanoprost 0,05mg
Long nhãn
Long nhãn - SĐK VD-33498-19 - Thuốc khác. Long nhãn Nguyên liệu làm thuốc - Long nhãn
Lubicid Suspension
Lubicid Suspension - SĐK VD-33480-19 - Thuốc khác. Lubicid Suspension Hỗn dịch uống - Mỗi 30 ml chứa Bismuth subsalicylat 525,6 mg
Hòe hoa sao vàng
Hòe hoa sao vàng - SĐK VD-33538-19 - Thuốc khác. Hòe hoa sao vàng Nguyên liệu làm thuốc - Hòe hoa
Lubrina
Lubrina - SĐK VD-33428-19 - Thuốc khác. Lubrina Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 1ml có chứa Natri carboxymethylcellulose 5mg
Hồng hoa
Hồng hoa - SĐK VD-33539-19 - Thuốc khác. Hồng hoa Nguyên liệu làm thuốc - Hồng hoa
Magnesi hydroxyd 30 %
Magnesi hydroxyd 30 % - SĐK VD-33934-19 - Thuốc khác. Magnesi hydroxyd 30 % Nguyên liệu làm thuốc dạng hỗn dịch - Mỗi 100 kg chứa Magnesi sulfat heptahydrat 130 kg; Natri hydroxyd 45 kg; Nước tinh khiết Vừa đủ
Cufo Lozenges (Lemon)
Cufo Lozenges (Lemon) - SĐK VN-22367-19 - Thuốc khác. Cufo Lozenges (Lemon) Viên ngậm - 2,4-Dichlorobenzyl alcohol 1,2 mg; Amylmetacresol 0,6 mg