Trang chủ 2020
Danh sách
Cufo Lozenges (Black currant)
Cufo Lozenges (Black currant) - SĐK VN-21236-18 - Thuốc khác. Cufo Lozenges (Black currant) Viên ngậm - 2,4-Dichlorobenzyl alcohol 1,2 mg; Amylmetacresol 0,6 mg
Cycloferon
Cycloferon - SĐK VN-5642-10 - Thuốc khác. Cycloferon Viên bao tan trong ruột - Acridoneacetic acid; N-methylglucamine
Cycloferon
Cycloferon - SĐK VN-9857-10 - Thuốc khác. Cycloferon Dung dịch tiêm - Acridoneacetic acid, N-methylglucamine
D.E.P (Diethylphtalat)
D.E.P (Diethylphtalat) - SĐK VD-19574-13 - Thuốc khác. D.E.P (Diethylphtalat) Nguyên liệu làm thuốc - Anhydrid phtalic; Ethanol 96%; Acid Sulfuric; Natri carbonat; Natri sulfat
Daewoong VQ Soft capsule 100mg
Daewoong VQ Soft capsule 100mg - SĐK VN-5300-10 - Thuốc khác. Daewoong VQ Soft capsule 100mg Viên nang mềm - Coenzym Q10
Dakin Cooper Stabilisé
Dakin Cooper Stabilisé - SĐK VN-9878-10 - Thuốc khác. Dakin Cooper Stabilisé Dung dịch dùng ngoài - Natri Hypochloride đậm đặc
Đan khê vị thống
Đan khê vị thống - SĐK V3-H12-14 - Thuốc khác. Đan khê vị thống Viên nén nhai - Mỗi viên chứa Mai mực 160mg; Hoạt thạch 160mg; Hương phụ 160mg; Thương truật 160mg; Thần khúc 160mg; Chi tử 160mg; Thanh bì 830mg; Bán hạ 830mg; Sa nhân 830mg; Chỉ xác 830mg; Mộc hương 830mg; Hạnh nhân 1700mg; Cỏ ngọt 150mg
Đan sâm phiến
Đan sâm phiến - SĐK VD-19522-13 - Thuốc khác. Đan sâm phiến dược liệu chế - Đan sâm
Danalax
Danalax - SĐK VD-9971-10 - Thuốc khác. Danalax - Bisacodyl 5mg
Cốm Vị Thái
Cốm Vị Thái - SĐK VN-5096-10 - Thuốc khác. Cốm Vị Thái Cốm - Cửu Lý Hương, Xuyên tiêu, Hoàng Cầm, Bạch Linh, Địa Hoàng, Bạch Thược, Ba Chạc, Mộc Hương