Danh sách

Calci hydrogen phosphat

0
Calci hydrogen phosphat - SĐK VD-19098-13 - Thuốc khác. Calci hydrogen phosphat Nguyên liệu làm thuốc - Calci oxyd 8,85kg; Acid phosphoric 11,25kg

Carvedol 25 mg

0
Carvedol 25 mg - SĐK VD-19777-13 - Thuốc khác. Carvedol 25 mg viên nén - Carvedilol 25 mg

Calci hydrogen phosphat

0
Calci hydrogen phosphat - SĐK VD-19098-13 - Thuốc khác. Calci hydrogen phosphat Nguyên liệu làm thuốc - Calci oxyd 8,85kg; Acid phosphoric 11,25kg

Cát căn chế

0
Cát căn chế - SĐK VD-30608-18 - Thuốc khác. Cát căn chế Nguyên liệu làm thuốc - Cát căn chế

Calcium- Sandoz 500mg

0
Calcium- Sandoz 500mg - SĐK VN-9771-10 - Thuốc khác. Calcium- Sandoz 500mg Viên nén sủi bọt - Calcium Carbonat; Calcium Lactat Gluconat

Cát cánh

0
Cát cánh - SĐK VD-30609-18 - Thuốc khác. Cát cánh Nguyên liệu làm thuốc - Cát cánh

Caltor-20

0
Caltor-20 - SĐK VN-5113-10 - Thuốc khác. Caltor-20 Viên nén bao phim - Atovastatin Calcium

Caltor-40

0
Caltor-40 - SĐK VN-5114-10 - Thuốc khác. Caltor-40 Viên nén bao phim - Atovastatin Calcium

Cam thảo chích mật

0
Cam thảo chích mật - SĐK VD-30448-18 - Thuốc khác. Cam thảo chích mật Nguyên liệu làm thuốc - Cam thảo (chích mật)

Bordamin H – 5000

0
Bordamin H - 5000 - SĐK VN-5450-10 - Thuốc khác. Bordamin H - 5000 Bột đông khô để pha tiêm - Thiamine HCl, Pyridoxin HCl; Cyanocobalamin