Trang chủ 2020
Danh sách
Calci hydrogen phosphat
Calci hydrogen phosphat - SĐK VD-19098-13 - Thuốc khác. Calci hydrogen phosphat Nguyên liệu làm thuốc - Calci oxyd 8,85kg; Acid phosphoric 11,25kg
Carvedol 25 mg
Carvedol 25 mg - SĐK VD-19777-13 - Thuốc khác. Carvedol 25 mg viên nén - Carvedilol 25 mg
Calci hydrogen phosphat
Calci hydrogen phosphat - SĐK VD-19098-13 - Thuốc khác. Calci hydrogen phosphat Nguyên liệu làm thuốc - Calci oxyd 8,85kg; Acid phosphoric 11,25kg
Cát căn chế
Cát căn chế - SĐK VD-30608-18 - Thuốc khác. Cát căn chế Nguyên liệu làm thuốc - Cát căn chế
Calcium- Sandoz 500mg
Calcium- Sandoz 500mg - SĐK VN-9771-10 - Thuốc khác. Calcium- Sandoz 500mg Viên nén sủi bọt - Calcium Carbonat; Calcium Lactat Gluconat
Cát cánh
Cát cánh - SĐK VD-30609-18 - Thuốc khác. Cát cánh Nguyên liệu làm thuốc - Cát cánh
Caltor-20
Caltor-20 - SĐK VN-5113-10 - Thuốc khác. Caltor-20 Viên nén bao phim - Atovastatin Calcium
Caltor-40
Caltor-40 - SĐK VN-5114-10 - Thuốc khác. Caltor-40 Viên nén bao phim - Atovastatin Calcium
Cam thảo chích mật
Cam thảo chích mật - SĐK VD-30448-18 - Thuốc khác. Cam thảo chích mật Nguyên liệu làm thuốc - Cam thảo (chích mật)
Bordamin H – 5000
Bordamin H - 5000 - SĐK VN-5450-10 - Thuốc khác. Bordamin H - 5000 Bột đông khô để pha tiêm - Thiamine HCl, Pyridoxin HCl; Cyanocobalamin