Trang chủ 2020
Danh sách
Bidentin
Bidentin - SĐK V56-H12-16 - Thuốc khác. Bidentin Viên nang cứng - Bột Bidentin (hỗn hợp Saponin của rễ cây ngưu tất và chất dẫn từ hạt tiêu) 0,250g
Bidentin (gia hạn lần 1)
Bidentin (gia hạn lần 1) - SĐK NC47-H09-15 - Thuốc khác. Bidentin (gia hạn lần 1) Viên nang cứng - Bột Bidentin (hỗn hợp Saponin của dễ cây ngưu tất và chất dẫn từ hạt tiêu) 0,25g
Bidizem 60
Bidizem 60 - SĐK VD-31297-18 - Thuốc khác. Bidizem 60 Viên nén - Diltiazem hydroclorid 60mg
Bio-Clopi
Bio-Clopi - SĐK VN-9960-10 - Thuốc khác. Bio-Clopi Viên nén bao phim - Clopidogrel bisulfate
Biomist 0,1%
Biomist 0,1% - SĐK VN-9583-10 - Thuốc khác. Biomist 0,1% Thuốc nhỏ mũi - Xylometazoline Hydrochloride
Bisoltussin
Bisoltussin - SĐK VN-5026-10 - Thuốc khác. Bisoltussin Si rô - Dextromethorphan HBr
Becaspira 1.5M UI
Becaspira 1.5M UI - SĐK VD-9961-10 - Thuốc khác. Becaspira 1.5M UI - Spiramycin 1.5M UI (365,85 mg)
Bivazit 250
Bivazit 250 - SĐK VD-9927-10 - Thuốc khác. Bivazit 250 - Azithromycin dihydrat tương đương 250 Azithromycin
Becaspira 3.0M UI
Becaspira 3.0M UI - SĐK VD-9962-10 - Thuốc khác. Becaspira 3.0M UI - Spiramycin 3.0M UI (731,7mg)
Blesta
Blesta - SĐK VN-5083-10 - Thuốc khác. Blesta Viên nang mềm - Arginine Tidiacicate