Trang chủ 2020
Danh sách
Maica 10%
Maica 10% - SĐK VD-0298-06 - Thuốc sát khuẩn. Maica 10% Thuốc nước - Boric acid, Glycerin, Methylene blue
Hibitane
Hibitane - SĐK VN-5751-01 - Thuốc sát khuẩn. Hibitane Dung dịch dùng ngoài - Chlorhexidine
Maiicaphami
Maiicaphami - SĐK V697-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Maiicaphami Dung dịch thuốc bôi da - Boric acid, Glycerin, Methylene blue
Hồ nước
Hồ nước - SĐK VNA-4117-01 - Thuốc sát khuẩn. Hồ nước Hỗn dịch - zinc oxide, Calcium carbonate, Glycerin
Megagle
Megagle - SĐK VNA-0087-02 - Thuốc sát khuẩn. Megagle Dung dịch thuốc súc miệng - sodium chloride, sodium benzoate, Benzoic acid
Intadine 5%
Intadine 5% - SĐK S833-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Intadine 5% Dung dịch thuốc dùng ngoài - Povidone Iodine
Mercryl Plus
Mercryl Plus - SĐK VNB-0133-02 - Thuốc sát khuẩn. Mercryl Plus Dung dịch - Benzalkonium chloride, Chlorhexidine gluconat, alkyldimethyl befain, copolyme ethylen dioxyd
Iodolan
Iodolan - SĐK VN-0330-06 - Thuốc sát khuẩn. Iodolan Dung dịch dùng ngoài-5% - Povidone Iodine
Mesacol
Mesacol - SĐK VN-6414-02 - Thuốc sát khuẩn. Mesacol Viên nén - Acid 5-Aminosalicylic
Lactacyd FH
Lactacyd FH - SĐK VD-1991-06 - Thuốc sát khuẩn. Lactacyd FH Thuốc nước dùng ngoài - Acid lactic, lactoserum atomisat, amoni triethanolamin alkylsufat