Danh sách

Iodolan

0
Iodolan - SĐK VN-0330-06 - Thuốc sát khuẩn. Iodolan Dung dịch dùng ngoài-5% - Povidone Iodine

Mesacol

0
Mesacol - SĐK VN-6414-02 - Thuốc sát khuẩn. Mesacol Viên nén - Acid 5-Aminosalicylic

Lactacyd FH

0
Lactacyd FH - SĐK VD-1991-06 - Thuốc sát khuẩn. Lactacyd FH Thuốc nước dùng ngoài - Acid lactic, lactoserum atomisat, amoni triethanolamin alkylsufat

Microdine

0
Microdine - SĐK VN-5385-01 - Thuốc sát khuẩn. Microdine Dung dịch dùng ngoài - Povidone Iodine

Microdine

0
Microdine - SĐK VN-5386-01 - Thuốc sát khuẩn. Microdine Dung dịch dùng ngoài - Povidone Iodine

MosTidine

0
MosTidine - SĐK S521-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. MosTidine Dung dịch dùng ngoài - Povidone Iodine

Hồ nước 20%

0
Hồ nước 20% - SĐK V581-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Hồ nước 20% Hỗn dịch - zinc oxide

Iodolan

0
Iodolan - SĐK VN-0875-06 - Thuốc sát khuẩn. Iodolan Thuốc mỡ-5% - Povidone Iodine

Kẽm oxyd 10%

0
Kẽm oxyd 10% - SĐK VNB-0035-02 - Thuốc sát khuẩn. Kẽm oxyd 10% Kem - zinc oxide

Kẽm oxyd 10%

0
Kẽm oxyd 10% - SĐK VNA-4385-01 - Thuốc sát khuẩn. Kẽm oxyd 10% Thuốc mỡ - zinc oxide