Danh sách

Gynax

0
Gynax - SĐK VNA-4688-02 - Thuốc sát khuẩn. Gynax Thuốc bột dùng ngoài - Berberine, Carbolic acid, Boric acid, phèn chua

Gyncology TB

0
Gyncology TB - SĐK V765-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Gyncology TB Thuốc bột dùng ngoài - Berberine, Phenol, Menthol, Boric acid

Gynoclear

0
Gynoclear - SĐK VNS-0336-02 - Thuốc sát khuẩn. Gynoclear Bột dùng ngoài - Berberine, Phenol, Boric acid, phèn chua

Gynodine 10%

0
Gynodine 10% - SĐK VNB-0555-00 - Thuốc sát khuẩn. Gynodine 10% Dung dịch thuốc - Povidone Iodine

Gypherin

0
Gypherin - SĐK VNA-3031-00 - Thuốc sát khuẩn. Gypherin Thuốc bột - Berberine, Phenol, Mentol, potassium, Aluminum sulfate

Gyrose

0
Gyrose - SĐK VNS-0089-02 - Thuốc sát khuẩn. Gyrose gói 5g - Berberine, phenol, phèn chua, Menthol

Flutol

0
Flutol - SĐK VNB-0610-00 - Thuốc sát khuẩn. Flutol Dung dịch xúc miệng - sodium benzoate, sodium fluoride, sodium chloride

Gynalber

0
Gynalber - SĐK VNA-3669-00 - Thuốc sát khuẩn. Gynalber Thuốc bột - Boric acid, potassium, Aluminum sulfate, Berberine, Menthol

Dung dịch Thuốc Xanh meThylen 1%

0
Dung dịch Thuốc Xanh meThylen 1% - SĐK S326-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Dung dịch Thuốc Xanh meThylen 1% Dung dịch dùng ngoài - Methylene blue

Gynapax 5g

0
Gynapax 5g - SĐK VNA-3566-00 - Thuốc sát khuẩn. Gynapax 5g Thuốc bột - Boric acid, potassium, Aluminum sulfate, Berberine, Phenol, Menthol, Thymol