Danh sách

EThanol 96

0
EThanol 96 - SĐK V957-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. EThanol 96 Nguyên liệu - Alcol ethylic

ETher ethylic

0
ETher ethylic - SĐK VNA-4034-01 - Thuốc sát khuẩn. ETher ethylic Dung dịch - Ether ethylic

Fluomedic

0
Fluomedic - SĐK VNB-0980-01 - Thuốc sát khuẩn. Fluomedic Dung dịch súc miệng - Boric acid, sodium benzoate, sodium fluoride, thymol, Menthol, Methyl salicylate

Gynaplix

0
Gynaplix - SĐK S33-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Gynaplix Thuốc bột dùng ngoài - Berberine, Boric acid, Phèn kép, Menthol

Gynax

0
Gynax - SĐK VNA-4688-02 - Thuốc sát khuẩn. Gynax Thuốc bột dùng ngoài - Berberine, Carbolic acid, Boric acid, phèn chua

Gyncology TB

0
Gyncology TB - SĐK V765-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Gyncology TB Thuốc bột dùng ngoài - Berberine, Phenol, Menthol, Boric acid

Gynoclear

0
Gynoclear - SĐK VNS-0336-02 - Thuốc sát khuẩn. Gynoclear Bột dùng ngoài - Berberine, Phenol, Boric acid, phèn chua

Gynodine 10%

0
Gynodine 10% - SĐK VNB-0555-00 - Thuốc sát khuẩn. Gynodine 10% Dung dịch thuốc - Povidone Iodine

Gypherin

0
Gypherin - SĐK VNA-3031-00 - Thuốc sát khuẩn. Gypherin Thuốc bột - Berberine, Phenol, Mentol, potassium, Aluminum sulfate

Gyrose

0
Gyrose - SĐK VNS-0089-02 - Thuốc sát khuẩn. Gyrose gói 5g - Berberine, phenol, phèn chua, Menthol