Trang chủ 2020
Danh sách
Fluomedic
Fluomedic - SĐK VNB-0980-01 - Thuốc sát khuẩn. Fluomedic Dung dịch súc miệng - Boric acid, sodium benzoate, sodium fluoride, thymol, Menthol, Methyl salicylate
Gynaplix
Gynaplix - SĐK S33-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Gynaplix Thuốc bột dùng ngoài - Berberine, Boric acid, Phèn kép, Menthol
Gynax
Gynax - SĐK VNA-4688-02 - Thuốc sát khuẩn. Gynax Thuốc bột dùng ngoài - Berberine, Carbolic acid, Boric acid, phèn chua
Gyncology TB
Gyncology TB - SĐK V765-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Gyncology TB Thuốc bột dùng ngoài - Berberine, Phenol, Menthol, Boric acid
Gynoclear
Gynoclear - SĐK VNS-0336-02 - Thuốc sát khuẩn. Gynoclear Bột dùng ngoài - Berberine, Phenol, Boric acid, phèn chua
Gynodine 10%
Gynodine 10% - SĐK VNB-0555-00 - Thuốc sát khuẩn. Gynodine 10% Dung dịch thuốc - Povidone Iodine
Gypherin
Gypherin - SĐK VNA-3031-00 - Thuốc sát khuẩn. Gypherin Thuốc bột - Berberine, Phenol, Mentol, potassium, Aluminum sulfate
Gyrose
Gyrose - SĐK VNS-0089-02 - Thuốc sát khuẩn. Gyrose gói 5g - Berberine, phenol, phèn chua, Menthol
Flutol
Flutol - SĐK VNB-0610-00 - Thuốc sát khuẩn. Flutol Dung dịch xúc miệng - sodium benzoate, sodium fluoride, sodium chloride
Gynalber
Gynalber - SĐK VNA-3669-00 - Thuốc sát khuẩn. Gynalber Thuốc bột - Boric acid, potassium, Aluminum sulfate, Berberine, Menthol