Trang chủ 2020
Danh sách
Givalex
Givalex - SĐK VN-3122-07 - Thuốc sát khuẩn. Givalex Dung dịch súc miệng - Hexetidine, choline salicylate, chlorobutanol hemihydrate
Armyvidin
Armyvidin - SĐK S795-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Armyvidin Dung dịch dùng ngoài - Povidone Iodine
Betadine surgical scrub
Betadine surgical scrub - SĐK VN-10431-05 - Thuốc sát khuẩn. Betadine surgical scrub Dung dịch dùng ngoài - Povidone Iodine
Bitendine 10%
Bitendine 10% - SĐK S5-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Bitendine 10% Dung dịch dùng ngoài - Povidone Iodine
Cineline 200ml
Cineline 200ml - SĐK NC46-H06-02 - Thuốc sát khuẩn. Cineline 200ml Thuốc nước súc miệng kèm toa hướng dẫn - Thymol, Menthol, Eucalyptol
Pastitussin
Pastitussin - SĐK VD-10630-10 - Thuốc sát khuẩn. Pastitussin - Menthol 3 mg, Eucalyptol 0,5 mg
Supobac
Supobac - SĐK VD-10104-10 - Thuốc sát khuẩn. Supobac - Povidon iod 200mg
Metrogyl – P
Metrogyl - P - SĐK VN-7405-08 - Thuốc sát khuẩn. Metrogyl - P Thuốc mỡ - Metronidazole; Povidone-Iodine
Metrogyl-P
Metrogyl-P - SĐK VN-7406-08 - Thuốc sát khuẩn. Metrogyl-P Dung dịch dùng ngoài - Metronidazole; Povidone-Iodine
Wokadine
Wokadine - SĐK VN-5140-07 - Thuốc sát khuẩn. Wokadine Dung dịch súc miệng 0,1% - Povidone Iodine