Trang chủ 2020
Danh sách
Gynepro
Gynepro - SĐK VN-14144-11 - Thuốc sát khuẩn. Gynepro Dung dịch sát khuẩn phụ khoa - Chlorhexidine Digluconate
Povidon iodin 10%
Povidon iodin 10% - SĐK VD-28005-17 - Thuốc sát khuẩn. Povidon iodin 10% Dung dịch dùng ngoài - Mỗi chai 20 ml chứa Povidon iodine 2 g
Povidon iod
Povidon iod - SĐK VD-13867-11 - Thuốc sát khuẩn. Povidon iod hộp 1 tuýp 10 gam, 20 gam gel bôi da - Povidone Iodine 10g
Povidone Iodine 10%
Povidone Iodine 10% - SĐK VD-26838-17 - Thuốc sát khuẩn. Povidone Iodine 10% Dung dịch dùng ngoài - Povidone iodine 10% (kl/tt)
Wokadine
Wokadine - SĐK VN-12062-11 - Thuốc sát khuẩn. Wokadine Thuốc mỡ - Povidone Iodine
PVP – Iodine 10%
PVP - Iodine 10% - SĐK VD-27714-17 - Thuốc sát khuẩn. PVP - Iodine 10% Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 100ml chứa Povidon iodin 10g
Wokadine 10%
Wokadine 10% - SĐK VN-12063-11 - Thuốc sát khuẩn. Wokadine 10% Dung dịch dùng ngoài - Povidone Iodine
Piodincarevb
Piodincarevb - SĐK VD-24408-16 - Thuốc sát khuẩn. Piodincarevb Thuốc mỡ - Mỗi 100 g chứa Povidon iod 10g
Betadine Antiseptic Solution
Betadine Antiseptic Solution - SĐK VN-10690-10 - Thuốc sát khuẩn. Betadine Antiseptic Solution Dung dịch sát khuẩn - Povidone Iodine
Povidine
Povidine - SĐK VD-24154-16 - Thuốc sát khuẩn. Povidine Thuốc mỡ - Mỗi 1,5 g chứa Povidon iod 0,15g