Danh sách

Gynepro

0
Gynepro - SĐK VN-14144-11 - Thuốc sát khuẩn. Gynepro Dung dịch sát khuẩn phụ khoa - Chlorhexidine Digluconate

Gynepro

0
Gynepro - SĐK VN-14144-11 - Thuốc sát khuẩn. Gynepro Dung dịch sát khuẩn phụ khoa - Chlorhexidine Digluconate

Povidon iodin 10%

0
Povidon iodin 10% - SĐK VD-28005-17 - Thuốc sát khuẩn. Povidon iodin 10% Dung dịch dùng ngoài - Mỗi chai 20 ml chứa Povidon iodine 2 g

Povidon iod

0
Povidon iod - SĐK VD-13867-11 - Thuốc sát khuẩn. Povidon iod hộp 1 tuýp 10 gam, 20 gam gel bôi da - Povidone Iodine 10g

Povidone Iodine 10%

0
Povidone Iodine 10% - SĐK VD-26838-17 - Thuốc sát khuẩn. Povidone Iodine 10% Dung dịch dùng ngoài - Povidone iodine 10% (kl/tt)

Wokadine

0
Wokadine - SĐK VN-12062-11 - Thuốc sát khuẩn. Wokadine Thuốc mỡ - Povidone Iodine

PVP – Iodine 10%

0
PVP - Iodine 10% - SĐK VD-27714-17 - Thuốc sát khuẩn. PVP - Iodine 10% Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 100ml chứa Povidon iodin 10g

Wokadine 10%

0
Wokadine 10% - SĐK VN-12063-11 - Thuốc sát khuẩn. Wokadine 10% Dung dịch dùng ngoài - Povidone Iodine

Piodincarevb

0
Piodincarevb - SĐK VD-24408-16 - Thuốc sát khuẩn. Piodincarevb Thuốc mỡ - Mỗi 100 g chứa Povidon iod 10g

Betadine Antiseptic Solution

0
Betadine Antiseptic Solution - SĐK VN-10690-10 - Thuốc sát khuẩn. Betadine Antiseptic Solution Dung dịch sát khuẩn - Povidone Iodine