Trang chủ 2020
Danh sách
Denicol
Denicol - SĐK VD-16725-12 - Thuốc sát khuẩn. Denicol Dung dịch rơ miệng - Natri borat 3.87g, Vanillin 0.021g, Glycerin vừa đủ 15ml.
Povidon iod
Povidon iod - SĐK VD-27995-17 - Thuốc sát khuẩn. Povidon iod Gel bôi da - Mỗi 10 g chứa Povidon iod 1g
Trapha
Trapha - SĐK VNB-0600-00 - Thuốc sát khuẩn. Trapha Thuốc bột - potassium, Aluminum sulfate, zinc oxide, copper sulfate
Povidon Iodin 10%
Povidon Iodin 10% - SĐK VD-26455-17 - Thuốc sát khuẩn. Povidon Iodin 10% Dung dịch thuốc dùng ngoài - Mỗi 25ml chứa Povidon iodin 2,5 g
PVP Iodine
PVP Iodine - SĐK V63-H12-06 - Thuốc sát khuẩn. PVP Iodine Dung dịch dùng ngoài - Povidone Iodine
TP Natri clorid 0,9%
TP Natri clorid 0,9% - SĐK VD-31909-19 - Thuốc sát khuẩn. TP Natri clorid 0,9% Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 25 ml chứa Natri clorid 4,5g
Xanh methylen 1%
Xanh methylen 1% - SĐK VD-32023-19 - Thuốc sát khuẩn. Xanh methylen 1% Dung dịch dùng ngoài - Xanh methylen 1% (kl/tt)
Xanh methylen 1%
Xanh methylen 1% - SĐK VD-32106-19 - Thuốc sát khuẩn. Xanh methylen 1% Dung dịch dùng ngoài - Mỗi chai 15ml chứa Xanh methylen 150mg
Betadine Ointment 10% w/w
Betadine Ointment 10% w/w - SĐK VN-20577-17 - Thuốc sát khuẩn. Betadine Ointment 10% w/w Thuốc mỡ - Mỗi 100g chứa Povidon Iod 10g
LeoPovidone
LeoPovidone - SĐK VN-20463-17 - Thuốc sát khuẩn. LeoPovidone Dung dịch dùng ngoài - Povidone iode