Danh sách

Thuốc Denicol - SĐK VD-16725-12

Denicol

0
Denicol - SĐK VD-16725-12 - Thuốc sát khuẩn. Denicol Dung dịch rơ miệng - Natri borat 3.87g, Vanillin 0.021g, Glycerin vừa đủ 15ml.

Povidon iod

0
Povidon iod - SĐK VD-27995-17 - Thuốc sát khuẩn. Povidon iod Gel bôi da - Mỗi 10 g chứa Povidon iod 1g
Thuốc Trapha - SĐK VNB-0600-00

Trapha

0
Trapha - SĐK VNB-0600-00 - Thuốc sát khuẩn. Trapha Thuốc bột - potassium, Aluminum sulfate, zinc oxide, copper sulfate

Povidon Iodin 10%

0
Povidon Iodin 10% - SĐK VD-26455-17 - Thuốc sát khuẩn. Povidon Iodin 10% Dung dịch thuốc dùng ngoài - Mỗi 25ml chứa Povidon iodin 2,5 g
Thuốc PVP Iodine - SĐK V63-H12-06

PVP Iodine

0
PVP Iodine - SĐK V63-H12-06 - Thuốc sát khuẩn. PVP Iodine Dung dịch dùng ngoài - Povidone Iodine

TP Natri clorid 0,9%

0
TP Natri clorid 0,9% - SĐK VD-31909-19 - Thuốc sát khuẩn. TP Natri clorid 0,9% Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 25 ml chứa Natri clorid 4,5g

Xanh methylen 1%

0
Xanh methylen 1% - SĐK VD-32023-19 - Thuốc sát khuẩn. Xanh methylen 1% Dung dịch dùng ngoài - Xanh methylen 1% (kl/tt)

Xanh methylen 1%

0
Xanh methylen 1% - SĐK VD-32106-19 - Thuốc sát khuẩn. Xanh methylen 1% Dung dịch dùng ngoài - Mỗi chai 15ml chứa Xanh methylen 150mg
Thuốc Betadine Ointment 10% w/w - SĐK VN-20577-17

Betadine Ointment 10% w/w

0
Betadine Ointment 10% w/w - SĐK VN-20577-17 - Thuốc sát khuẩn. Betadine Ointment 10% w/w Thuốc mỡ - Mỗi 100g chứa Povidon Iod 10g

LeoPovidone

0
LeoPovidone - SĐK VN-20463-17 - Thuốc sát khuẩn. LeoPovidone Dung dịch dùng ngoài - Povidone iode