Danh sách

Thuốc Supzolin - SĐK VD-23147-15

Supzolin

0
Supzolin - SĐK VD-23147-15 - Thuốc sát khuẩn. Supzolin Thuốc bột pha tiêm - Ceftezol (dưới dạng Ceftezol natri) 1g
Thuốc Povidine 10% - SĐK VNB-1021-03

Povidine 10%

0
Povidine 10% - SĐK VNB-1021-03 - Thuốc sát khuẩn. Povidine 10% Hộp - Povidone Iodine
Thuốc Betadine Antiseptic Solution 10%w/v - SĐK VN-19506-15

Betadine Antiseptic Solution 10%w/v

0
Betadine Antiseptic Solution 10%w/v - SĐK VN-19506-15 - Thuốc sát khuẩn. Betadine Antiseptic Solution 10%w/v Dung dịch dùng ngoài - Povidon lod 10% kl/tt

Povidone Iodine 10%

0
Povidone Iodine 10% - SĐK VD-32151-19 - Thuốc sát khuẩn. Povidone Iodine 10% Dung dịch dùng ngoài - Mỗi chai 20ml chứa Povidon Iod 2g
Thuốc Bozypaine - SĐK VD-28659-18

Bozypaine

0
Bozypaine - SĐK VD-28659-18 - Thuốc sát khuẩn. Bozypaine Viên nén ngậm - Cetylpyridinium clorid 1,5mg

Povidone-API

0
Povidone-API - SĐK VD-31502-19 - Thuốc sát khuẩn. Povidone-API Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 100ml chứa Povidon iod 10g

Handine 10%

0
Handine 10% - SĐK VD-26495-17 - Thuốc sát khuẩn. Handine 10% Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 50 ml chứa Povidon iod 5g
Thuốc Denicol - SĐK VD-16725-12

Denicol

0
Denicol - SĐK VD-16725-12 - Thuốc sát khuẩn. Denicol Dung dịch rơ miệng - Natri borat 3.87g, Vanillin 0.021g, Glycerin vừa đủ 15ml.

Povidon iod

0
Povidon iod - SĐK VD-27995-17 - Thuốc sát khuẩn. Povidon iod Gel bôi da - Mỗi 10 g chứa Povidon iod 1g
Thuốc Trapha - SĐK VNB-0600-00

Trapha

0
Trapha - SĐK VNB-0600-00 - Thuốc sát khuẩn. Trapha Thuốc bột - potassium, Aluminum sulfate, zinc oxide, copper sulfate