Danh sách

Povidone Iodine

0
Povidone Iodine - SĐK VNA-3494-00 - Thuốc sát khuẩn. Povidone Iodine Dung dịch thuốc dùng ngoài - Povidone Iodine

Povidone Iodine 10%

0
Povidone Iodine 10% - SĐK S251-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Povidone Iodine 10% Dung dịch dùng ngoài - Povidone Iodine

Povidone Iodine 10%

0
Povidone Iodine 10% - SĐK VNA-3843-00 - Thuốc sát khuẩn. Povidone Iodine 10% Dung dịch - Povidone Iodine

Povidone Iodine 10%

0
Povidone Iodine 10% - SĐK S257-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Povidone Iodine 10% Dung dịch - Povidone Iodine

Povidone Iodine 4%

0
Povidone Iodine 4% - SĐK S252-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Povidone Iodine 4% Dung dịch dùng ngoài - Povidone Iodine

Povidone Iodine 5%

0
Povidone Iodine 5% - SĐK S258-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Povidone Iodine 5% Dung dịch - Povidone Iodine

Povistad

0
Povistad - SĐK VNS-0883-03 - Thuốc sát khuẩn. Povistad Dung dịch súc miệng - Menthol, Methyl salicylate, Povidone Iodine

PVP Iodin 10%

0
PVP Iodin 10% - SĐK S333-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. PVP Iodin 10% Dung dịch dùng ngoài - Povidone Iodine

Shining

0
Shining - SĐK VNB-1610-04 - Thuốc sát khuẩn. Shining Thuốc súc miệng - sodium fluoride, Natrium saccarinat, Menthol, Tinh dầu bạc hà

Povidone Iodine 10 %

0
Povidone Iodine 10 % - SĐK VD-19071-13 - Thuốc sát khuẩn. Povidone Iodine 10 % Dung dịch dùng ngoài - Povidon Iod 10 g/100 ml