Danh sách

Povidone Iodine 4%

0
Povidone Iodine 4% - SĐK S252-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Povidone Iodine 4% Dung dịch dùng ngoài - Povidone Iodine

Povidone Iodine 5%

0
Povidone Iodine 5% - SĐK S258-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Povidone Iodine 5% Dung dịch - Povidone Iodine

Povistad

0
Povistad - SĐK VNS-0883-03 - Thuốc sát khuẩn. Povistad Dung dịch súc miệng - Menthol, Methyl salicylate, Povidone Iodine

PVP Iodin 10%

0
PVP Iodin 10% - SĐK S333-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. PVP Iodin 10% Dung dịch dùng ngoài - Povidone Iodine

Shining

0
Shining - SĐK VNB-1610-04 - Thuốc sát khuẩn. Shining Thuốc súc miệng - sodium fluoride, Natrium saccarinat, Menthol, Tinh dầu bạc hà

Povidone Iodine 10 %

0
Povidone Iodine 10 % - SĐK VD-19071-13 - Thuốc sát khuẩn. Povidone Iodine 10 % Dung dịch dùng ngoài - Povidon Iod 10 g/100 ml

Povidine 10%

0
Povidine 10% - SĐK VNB-0753-01 - Thuốc sát khuẩn. Povidine 10% Thuốc mỡ bôi da - Povidone Iodine

Povidone Iodine 10 %

0
Povidone Iodine 10 % - SĐK VD-19071-13 - Thuốc sát khuẩn. Povidone Iodine 10 % Dung dịch dùng ngoài - Povidon Iod 10 g/100 ml

Povidine 10%

0
Povidine 10% - SĐK VNB-2045-04 - Thuốc sát khuẩn. Povidine 10% Miếng gạc tẩm 3g dung dịch - Povidone Iodine

Povistadgel

0
Povistadgel - SĐK VNB-0884-03 - Thuốc sát khuẩn. Povistadgel Gel - Povidone Iodine