Danh sách

oxy già

0
oxy già - SĐK VNA-2990-00 - Thuốc sát khuẩn. oxy già Thuốc nước dùng ngoài - Nước Oxy già, sodium benzoate

Phargyn

0
Phargyn - SĐK S29-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Phargyn Thuốc bột dùng ngoài - copper sulfate
Thuốc Povidine 5% - SĐK VD-0038-06

Povidine 5%

0
Povidine 5% - SĐK VD-0038-06 - Thuốc sát khuẩn. Povidine 5% Dung dịch dùng ngoài - Povidone Iodine

Podivin 10%

0
Podivin 10% - SĐK VNS-0086-02 - Thuốc sát khuẩn. Podivin 10% Thuốc nước - Povidone Iodine
Thuốc Povidon Iodin 10% - SĐK VNS-0004-01

Povidon Iodin 10%

0
Povidon Iodin 10% - SĐK VNS-0004-01 - Thuốc sát khuẩn. Povidon Iodin 10% Dung dịch - Povidone Iodine

Povidine 10 %

0
Povidine 10 % - SĐK VD-31097-18 - Thuốc sát khuẩn. Povidine 10 % Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 8 ml dung dịch chứa Povidon iod 0,8g

oxy già 3%

0
oxy già 3% - SĐK VNS-0321-02 - Thuốc sát khuẩn. oxy già 3% Dung dịch - Hydrogen peroxide

oxy già 3%

0
oxy già 3% - SĐK VNS-0085-02 - Thuốc sát khuẩn. oxy già 3% Dung dịch - Hydrogen peroxide

oxy già 3%

0
oxy già 3% - SĐK S24-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. oxy già 3% Dung dịch dùng ngoài - Hydrogen peroxide

oxy già 3%

0
oxy già 3% - SĐK S517-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. oxy già 3% Dung dịch dùng ngoài - Hydrogen peroxide