Danh sách

Nước oxy già loãng 3%

0
Nước oxy già loãng 3% - SĐK VNA-4514-01 - Thuốc sát khuẩn. Nước oxy già loãng 3% Dung dịch dùng ngoài - Hydrogen peroxide

OP.Crine

0
OP.Crine - SĐK VNS-1778-04 - Thuốc sát khuẩn. OP.Crine Thuốc súc miệng - Thymol

Nước súc miệng D.B.M

0
Nước súc miệng D.B.M - SĐK S631-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Nước súc miệng D.B.M Nước súc miệng - Boric acid, sodium chloride, Menthol, Tinh dầu quế

Nước súc miệng H P

0
Nước súc miệng H P - SĐK VNA-4689-02 - Thuốc sát khuẩn. Nước súc miệng H P Dung dịch - Boric acid, sodium chloride, Menthol

Nước súc miệng PT

0
Nước súc miệng PT - SĐK VNS-0338-02 - Thuốc sát khuẩn. Nước súc miệng PT Dung dịch - Boric acid, sodium chloride, Menthol

Nước súc miệng T B * AROMA

0
Nước súc miệng T B * AROMA - SĐK VNB-1137-02 - Thuốc sát khuẩn. Nước súc miệng T B * AROMA Dung dịch súc miệng - Menthol, sodium fluoride, zinc sulfate

Nước súc miệng V P (S)

0
Nước súc miệng V P (S) - SĐK VNS-0047-02 - Thuốc sát khuẩn. Nước súc miệng V P (S) Dung dịch dùng ngoài - Boric acid, Tinh dầu bạc hà

Orafar

0
Orafar - SĐK VD-0036-06 - Thuốc sát khuẩn. Orafar Dung dịch súc miệng - Benzoic acid, Boric acid, Thymol, Menthol, Eucalyptol, Methyl salicylate

oxy già 10 TT

0
oxy già 10 TT - SĐK S223-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. oxy già 10 TT Dung dịch - Hydrogen peroxide

oxy già 10 TT

0
oxy già 10 TT - SĐK S9-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. oxy già 10 TT Dung dịch - Hydrogen peroxide