Danh sách

Kẽm oxyd 10%

0
Kẽm oxyd 10% - SĐK VNB-0035-02 - Thuốc sát khuẩn. Kẽm oxyd 10% Kem - zinc oxide

Kẽm oxyd 10%

0
Kẽm oxyd 10% - SĐK VNA-4385-01 - Thuốc sát khuẩn. Kẽm oxyd 10% Thuốc mỡ - zinc oxide

Laziosen

0
Laziosen - SĐK V895-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Laziosen Dung dịch dùng ngoài - Chlorhexidine gluconat

Licteziini

0
Licteziini - SĐK S787-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Licteziini Thuốc nước súc miệng - Boric acid, sodium fluoride

Maica

0
Maica - SĐK VNB-0522-00 - Thuốc sát khuẩn. Maica Dung dịch dùng ngoài - Boric acid, Glycerin, Methylene blue

Maica 10%

0
Maica 10% - SĐK VD-0298-06 - Thuốc sát khuẩn. Maica 10% Thuốc nước - Boric acid, Glycerin, Methylene blue

Hibitane

0
Hibitane - SĐK VN-5751-01 - Thuốc sát khuẩn. Hibitane Dung dịch dùng ngoài - Chlorhexidine

Maiicaphami

0
Maiicaphami - SĐK V697-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Maiicaphami Dung dịch thuốc bôi da - Boric acid, Glycerin, Methylene blue

Hồ nước

0
Hồ nước - SĐK VNA-4117-01 - Thuốc sát khuẩn. Hồ nước Hỗn dịch - zinc oxide, Calcium carbonate, Glycerin

Megagle

0
Megagle - SĐK VNA-0087-02 - Thuốc sát khuẩn. Megagle Dung dịch thuốc súc miệng - sodium chloride, sodium benzoate, Benzoic acid