Trang chủ 2020
Danh sách
Kẽm oxyd 10%
Kẽm oxyd 10% - SĐK VNB-0035-02 - Thuốc sát khuẩn. Kẽm oxyd 10% Kem - zinc oxide
Kẽm oxyd 10%
Kẽm oxyd 10% - SĐK VNA-4385-01 - Thuốc sát khuẩn. Kẽm oxyd 10% Thuốc mỡ - zinc oxide
Laziosen
Laziosen - SĐK V895-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Laziosen Dung dịch dùng ngoài - Chlorhexidine gluconat
Licteziini
Licteziini - SĐK S787-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Licteziini Thuốc nước súc miệng - Boric acid, sodium fluoride
Maica
Maica - SĐK VNB-0522-00 - Thuốc sát khuẩn. Maica Dung dịch dùng ngoài - Boric acid, Glycerin, Methylene blue
Maica 10%
Maica 10% - SĐK VD-0298-06 - Thuốc sát khuẩn. Maica 10% Thuốc nước - Boric acid, Glycerin, Methylene blue
Hibitane
Hibitane - SĐK VN-5751-01 - Thuốc sát khuẩn. Hibitane Dung dịch dùng ngoài - Chlorhexidine
Maiicaphami
Maiicaphami - SĐK V697-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Maiicaphami Dung dịch thuốc bôi da - Boric acid, Glycerin, Methylene blue
Hồ nước
Hồ nước - SĐK VNA-4117-01 - Thuốc sát khuẩn. Hồ nước Hỗn dịch - zinc oxide, Calcium carbonate, Glycerin
Megagle
Megagle - SĐK VNA-0087-02 - Thuốc sát khuẩn. Megagle Dung dịch thuốc súc miệng - sodium chloride, sodium benzoate, Benzoic acid