Trang chủ 2020
Danh sách
Flutol
Flutol - SĐK VNB-0610-00 - Thuốc sát khuẩn. Flutol Dung dịch xúc miệng - sodium benzoate, sodium fluoride, sodium chloride
Gynalber
Gynalber - SĐK VNA-3669-00 - Thuốc sát khuẩn. Gynalber Thuốc bột - Boric acid, potassium, Aluminum sulfate, Berberine, Menthol
Dung dịch Thuốc Xanh meThylen 1%
Dung dịch Thuốc Xanh meThylen 1% - SĐK S326-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Dung dịch Thuốc Xanh meThylen 1% Dung dịch dùng ngoài - Methylene blue
Gynapax 5g
Gynapax 5g - SĐK VNA-3566-00 - Thuốc sát khuẩn. Gynapax 5g Thuốc bột - Boric acid, potassium, Aluminum sulfate, Berberine, Phenol, Menthol, Thymol
Dung dịch Xanh meThylen 1%
Dung dịch Xanh meThylen 1% - SĐK VNA-3236-00 - Thuốc sát khuẩn. Dung dịch Xanh meThylen 1% Thuốc dùng ngoài - Methylene blue
Gynovag
Gynovag - SĐK H02-132-01 - Thuốc sát khuẩn. Gynovag Thuốc bột - Boric acid, potassium, Aluminum sulfate, Berberine, Menthol
Gynapax 5g
Gynapax 5g - SĐK VNB-4475-05 - Thuốc sát khuẩn. Gynapax 5g Thuốc bột - Boric acid, potassium, aluminum sulfate, Berberine, Menthol, Thymol
Hexatra plus
Hexatra plus - SĐK VNB-1135-02 - Thuốc sát khuẩn. Hexatra plus Dung dịch thuốc rửa - Cetrimid, chlorhexidin
Hexatra
Hexatra - SĐK VNB-0593-00 - Thuốc sát khuẩn. Hexatra Dung dịch dùng ngoài - Chlorhexidine
Hibiscrub
Hibiscrub - SĐK VN-5750-01 - Thuốc sát khuẩn. Hibiscrub Dung dịch dùng ngoài - Chlorhexidine