Danh sách

Xanh MeThylen 1%

0
Xanh MeThylen 1% - SĐK S830-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Xanh MeThylen 1% Dung dịch dùng ngoài - Methylene blue

TP Povidon iod 10%

0
TP Povidon iod 10% - SĐK VD-31196-18 - Thuốc sát khuẩn. TP Povidon iod 10% Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 25 ml chứa Povidone Iod 2,5g

Xanh meThylen 1%

0
Xanh meThylen 1% - SĐK VNB-0725-01 - Thuốc sát khuẩn. Xanh meThylen 1% Dung dịch dùng ngoài - Methylene blue
Thuốc Tricare - SĐK VNS-0049-02

Tricare

0
Tricare - SĐK VNS-0049-02 - Thuốc sát khuẩn. Tricare Dung dịch súc miệng - sodium fluoride, sodium benzoate, Triclosan

Xanh meThylen 1%

0
Xanh meThylen 1% - SĐK VNA-5046-02 - Thuốc sát khuẩn. Xanh meThylen 1% Dung dịch dùng ngoài - Methylene blue

Vệ sinh phụ nữ gyrosa

0
Vệ sinh phụ nữ gyrosa - SĐK S812-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Vệ sinh phụ nữ gyrosa Thuốc bột dùng ngoài - Berberine, Boric acid, copper sulfate, potassium, Aluminum sulfate, Menthol

Xanh MeThylen 1% 20ml

0
Xanh MeThylen 1% 20ml - SĐK VNA-3536-00 - Thuốc sát khuẩn. Xanh MeThylen 1% 20ml Dung dịch thuốc dùng ngoài - Methylene blue

Wokadine 10%

0
Wokadine 10% - SĐK VN-9234-04 - Thuốc sát khuẩn. Wokadine 10% Dung dịch dùng ngoài - Povidone Iodine

TP Povidon iod 10% Gel

0
TP Povidon iod 10% Gel - SĐK VD-31197-18 - Thuốc sát khuẩn. TP Povidon iod 10% Gel Gel dùng ngoài - Mỗi 10g gel chứa Povidon iod 1g

TP Povidon iod 10% Spray

0
TP Povidon iod 10% Spray - SĐK VD-31198-18 - Thuốc sát khuẩn. TP Povidon iod 10% Spray Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 15 ml chứa Povidone Iod 1,5g