Danh sách

Cồn tuyệt đối

0
Cồn tuyệt đối - SĐK V1266-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Cồn tuyệt đối Dung dịch - Ethanol

Cồn tuyệt đối

0
Cồn tuyệt đối - SĐK VNA-3415-00 - Thuốc sát khuẩn. Cồn tuyệt đối Cồn - Ethanol

Cồn y tế 70

0
Cồn y tế 70 - SĐK VNA-4910-02 - Thuốc sát khuẩn. Cồn y tế 70 Dung dịch - Ethanol

Cồn y tế 90

0
Cồn y tế 90 - SĐK S23-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Cồn y tế 90 Dung dịch - Ethanol

Dung dịch Povidone Iodine

0
Dung dịch Povidone Iodine - SĐK VNS-0034-02 - Thuốc sát khuẩn. Dung dịch Povidone Iodine Dung dịch dùng ngoài - Povidone Iodine

Dung dịch Povidone iodine 10%

0
Dung dịch Povidone iodine 10% - SĐK VNA-4684-02 - Thuốc sát khuẩn. Dung dịch Povidone iodine 10% Dung dịch dùng ngoài - Povidone Iodine

DD Mylian

0
DD Mylian - SĐK VNS-1054-03 - Thuốc sát khuẩn. DD Mylian Dung dịch dùng ngoài - Methylene blue, Tím tinh thể

Dermobacter

0
Dermobacter - SĐK VN-5852-01 - Thuốc sát khuẩn. Dermobacter Dung dịch dùng ngoài - Benzalkonium, Chlorhexidine

Dung dịch Milian

0
Dung dịch Milian - SĐK VD-30667-18 - Thuốc sát khuẩn. Dung dịch Milian Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 10 ml chứa Xanh methylen 200mg; Tím tinh thể 25mg

Dung dịch Oxy già 3%

0
Dung dịch Oxy già 3% - SĐK S619-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Dung dịch Oxy già 3% Dung dịch dùng ngoài - Nước Oxy già, sodium benzoate