Danh sách

Armyvidin

0
Armyvidin - SĐK S795-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Armyvidin Dung dịch dùng ngoài - Povidone Iodine

Betadine surgical scrub

0
Betadine surgical scrub - SĐK VN-10431-05 - Thuốc sát khuẩn. Betadine surgical scrub Dung dịch dùng ngoài - Povidone Iodine

Bitendine 10%

0
Bitendine 10% - SĐK S5-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Bitendine 10% Dung dịch dùng ngoài - Povidone Iodine

Cineline 200ml

0
Cineline 200ml - SĐK NC46-H06-02 - Thuốc sát khuẩn. Cineline 200ml Thuốc nước súc miệng kèm toa hướng dẫn - Thymol, Menthol, Eucalyptol

Pastitussin

0
Pastitussin - SĐK VD-10630-10 - Thuốc sát khuẩn. Pastitussin - Menthol 3 mg, Eucalyptol 0,5 mg

Supobac

0
Supobac - SĐK VD-10104-10 - Thuốc sát khuẩn. Supobac - Povidon iod 200mg

Metrogyl – P

0
Metrogyl - P - SĐK VN-7405-08 - Thuốc sát khuẩn. Metrogyl - P Thuốc mỡ - Metronidazole; Povidone-Iodine

Metrogyl-P

0
Metrogyl-P - SĐK VN-7406-08 - Thuốc sát khuẩn. Metrogyl-P Dung dịch dùng ngoài - Metronidazole; Povidone-Iodine

Wokadine

0
Wokadine - SĐK VN-5140-07 - Thuốc sát khuẩn. Wokadine Dung dịch súc miệng 0,1% - Povidone Iodine

Nước oxy già 3%

0
Nước oxy già 3% - SĐK V353-H12-10 - Thuốc sát khuẩn. Nước oxy già 3% Dung dịch dùng ngoài - Nước Oxy già