Trang chủ 2020
Danh sách
Metrogyl – P
Metrogyl - P - SĐK VN-7405-08 - Thuốc sát khuẩn. Metrogyl - P Thuốc mỡ - Metronidazole; Povidone-Iodine
Metrogyl-P
Metrogyl-P - SĐK VN-7406-08 - Thuốc sát khuẩn. Metrogyl-P Dung dịch dùng ngoài - Metronidazole; Povidone-Iodine
Wokadine
Wokadine - SĐK VN-5140-07 - Thuốc sát khuẩn. Wokadine Dung dịch súc miệng 0,1% - Povidone Iodine
Nước oxy già 3%
Nước oxy già 3% - SĐK V353-H12-10 - Thuốc sát khuẩn. Nước oxy già 3% Dung dịch dùng ngoài - Nước Oxy già
ABO.10
ABO.10 - SĐK VNA-4905-02 - Thuốc sát khuẩn. ABO.10 Dung dịch bôi da - Boric acid
Nước oxy già 3%
Nước oxy già 3% - SĐK V353-H12-10 - Thuốc sát khuẩn. Nước oxy già 3% - Nước Oxy già
Benzyl benzoate 30%
Benzyl benzoate 30% - SĐK VNS-0156-02 - Thuốc sát khuẩn. Benzyl benzoate 30% Nhũ dịch dùng ngoài - Benzyl benzoate
Alcool 90
Alcool 90 - SĐK VNA-4819-02 - Thuốc sát khuẩn. Alcool 90 Dung dịch - Ethanol
Betadine garge and mouthwash
Betadine garge and mouthwash - SĐK VN-10429-05 - Thuốc sát khuẩn. Betadine garge and mouthwash Dung dịch súc miệng - Povidone Iodine
Cineline
Cineline - SĐK VNS-0881-03 - Thuốc sát khuẩn. Cineline Thuốc súc miệng - Thymol, Menthol, Eucalyptol