Danh sách

Benzyl benzoate 30%

0
Benzyl benzoate 30% - SĐK VNS-0156-02 - Thuốc sát khuẩn. Benzyl benzoate 30% Nhũ dịch dùng ngoài - Benzyl benzoate
Thuốc Alcool 90 - SĐK VNA-4819-02

Alcool 90

0
Alcool 90 - SĐK VNA-4819-02 - Thuốc sát khuẩn. Alcool 90 Dung dịch - Ethanol

Betadine garge and mouthwash

0
Betadine garge and mouthwash - SĐK VN-10429-05 - Thuốc sát khuẩn. Betadine garge and mouthwash Dung dịch súc miệng - Povidone Iodine
Thuốc Cineline - SĐK VNS-0881-03

Cineline

0
Cineline - SĐK VNS-0881-03 - Thuốc sát khuẩn. Cineline Thuốc súc miệng - Thymol, Menthol, Eucalyptol

Betadine ointment

0
Betadine ointment - SĐK VN-10430-05 - Thuốc sát khuẩn. Betadine ointment Thuốc mỡ - Povidone Iodine
Thuốc Hexatra plus - SĐK VD-2930-07

Hexatra plus

0
Hexatra plus - SĐK VD-2930-07 - Thuốc sát khuẩn. Hexatra plus Dung dịch dùng ngoài - Cetrimid, chlorhexidin

Cồn tuyệt đối

0
Cồn tuyệt đối - SĐK VD-3502-07 - Thuốc sát khuẩn. Cồn tuyệt đối Nguyên liệu - Ethanol

Givalex

0
Givalex - SĐK VN-3122-07 - Thuốc sát khuẩn. Givalex Dung dịch súc miệng - Hexetidine, choline salicylate, chlorobutanol hemihydrate

Armyvidin

0
Armyvidin - SĐK S795-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Armyvidin Dung dịch dùng ngoài - Povidone Iodine

Betadine surgical scrub

0
Betadine surgical scrub - SĐK VN-10431-05 - Thuốc sát khuẩn. Betadine surgical scrub Dung dịch dùng ngoài - Povidone Iodine